Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しょしがく

Mục lục

[ 書誌学 ]

n

thư mục học/mục lục tham khảo
計量書誌学:Mục lục tham khảo về các thiết bị đo
分析書誌学 :Mục lục tham khảo về phân tích

Tin học

[ 書誌学 ]

thư mục [bibliology/bibliography]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しょしさくせいぎじゅつ

    Tin học [ 書誌作成技術 ] ký thuật tạo thư mục [bibliography]
  • しょしさんしょう

    Tin học [ 書誌参照 ] tham chiếu thư mục [bibliographic reference]
  • しょしようそ

    Tin học [ 書誌要素 ] phần tử thư mục [bibliographic element]
  • しょしん

    Mục lục 1 [ 初心 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 tâm nguyện ban đầu 2 [ 所信 ] 2.1 n 2.1.1 sự tin tưởng [ 初心 ] n, adj-na tâm nguyện ban...
  • しょしんしゃ

    Kỹ thuật [ 初心者 ] người mới học/người mới nhập môn [first-time user]
  • しょしんようし

    [ 書信用紙 ] n giấy viết thư
  • しょしんをはいたつする

    [ 書信を配達する ] n đưa thư
  • しょけ

    [ 暑気 ] n cảm nắng
  • しょけつする

    [ 処決する ] vs quyết
  • しょけいじょう

    [ 処刑場 ] vs pháp trường
  • しょこく

    Mục lục 1 [ 諸国 ] 2 / CHƯ QUỐC / 2.1 n 2.1.1 nhiều nước/các nước [ 諸国 ] / CHƯ QUỐC / n nhiều nước/các nước
  • しょうたく

    Mục lục 1 [ 沼沢 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 đầm 1.2 n 1.2.1 đầm lầy 1.3 n 1.3.1 vũng lầy [ 沼沢 ] n, n-suf đầm n đầm lầy n vũng lầy
  • しょうたいじょう

    Mục lục 1 [ 招待状 ] 1.1 n 1.1.1 thiếp mời 1.1.2 lời mời 1.1.3 giấy mời/thiệp mời [ 招待状 ] n thiếp mời lời mời giấy...
  • しょうたいする

    Mục lục 1 [ 招待する ] 1.1 vs 1.1.1 thết đãi 1.1.2 rước mời 1.1.3 mời mọc 1.1.4 chiêu đãi [ 招待する ] vs thết đãi rước...
  • しょうぎだおし

    [ 将棋倒し ] n sự đổ dần dần hàng loạt/việc đổ dần dần thành loạt/việc ngã dúi dụi vào nhau 乗客が将棋倒しになる :...
  • しょうぎばん

    Mục lục 1 [ 将棋盤 ] 1.1 n 1.1.1 bàn cờ tướng 1.1.2 bàn cờ [ 将棋盤 ] n bàn cờ tướng bàn cờ
  • しょうぞうが

    [ 肖像画 ] n bức chân dung
  • しょうぞうがをかく

    [ 肖像画を描く ] n truyền thần
  • しょうぎする

    [ 商議する ] v5u thương nghị
  • しょうぎをさす

    [ 将棋をさす ] n đánh cờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top