Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しろい

Mục lục

[ 白い ]

n

màu trắng

adj

sạch sẽ/trắng muốt
白い手袋: găng tay trắng muốt

adj

trắng
白い紙: giấy trắmg

adj

trắng trẻo

adj

vô tội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しろいいろ

    [ 白い色 ] adj màu trắng
  • しろいろせめんと

    [ 白色セメント ] n xi măng trắng
  • しろうと

    [ 素人 ] n người nghiệp dư/người mới vào nghề/người chưa có kinh nghiệm
  • しろバイ

    [ 白バイ ] n môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản
  • しろめ

    [ 白眼 ] n tròng trắng
  • しろん

    [ 指論 ] n nhẫn
  • しわ

    Mục lục 1 [ 皺 ] 1.1 n 1.1.1 nếp nhăn/nếp gấp 1.2 adv 1.2.1 nếp 1.3 adv 1.3.1 ngấn 2 Kỹ thuật 2.1 nhăn [crinkling] 2.2 vết gập/vết...
  • しわきず

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chỗ tiếp giáp [seam] 1.2 đường ranh giới [seam] 1.3 mối nối/mối ghép [seam] 1.4 vỉa [địa chất]/mạch...
  • しわくちゃな

    adv bèo nhèo
  • しわけ

    Mục lục 1 [ 仕分け ] 1.1 v5u, uk 1.1.1 phân loại hàng hoá 2 Kinh tế 2.1 [ 仕分け ] 2.1.1 phân loại hàng hóa [assortment] [ 仕分け...
  • しわす

    Mục lục 1 [ 師走 ] 1.1 / SƯ TẨU / 1.2 n, obs 1.2.1 tháng chạp [ 師走 ] / SƯ TẨU / n, obs tháng chạp
  • しわをつける

    adv bóp bẹp
  • しわをよせる

    adv nhăn
  • しれい

    Mục lục 1 [ 司令 ] 1.1 n 1.1.1 tư lệnh/chỉ huy 2 [ 指令 ] 2.1 n 2.1.1 chỉ thị/mệnh lệnh 3 Tin học 3.1 [ 指令 ] 3.1.1 lệnh [directive/command]...
  • しれいぶ

    [ 司令部 ] n bộ tư lệnh
  • しれいげんご

    Tin học [ 指令言語 ] ngôn ngữ điều khiển [command language/control language]
  • しれいする

    [ 指令する ] n phán truyền
  • しれん

    Mục lục 1 [ 試練 ] 1.1 n 1.1.1 sự thử thách 1.1.2 sự rèn giũa 1.1.3 sự khảo nghiệm/ khảo nghiệm/khó khăn [ 試練 ] n sự thử...
  • しれんする

    [ 試練する ] n thử thách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top