Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しわす

Mục lục

[ 師走 ]

/ SƯ TẨU /

n, obs

tháng chạp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しわをつける

    adv bóp bẹp
  • しわをよせる

    adv nhăn
  • しれい

    Mục lục 1 [ 司令 ] 1.1 n 1.1.1 tư lệnh/chỉ huy 2 [ 指令 ] 2.1 n 2.1.1 chỉ thị/mệnh lệnh 3 Tin học 3.1 [ 指令 ] 3.1.1 lệnh [directive/command]...
  • しれいぶ

    [ 司令部 ] n bộ tư lệnh
  • しれいげんご

    Tin học [ 指令言語 ] ngôn ngữ điều khiển [command language/control language]
  • しれいする

    [ 指令する ] n phán truyền
  • しれん

    Mục lục 1 [ 試練 ] 1.1 n 1.1.1 sự thử thách 1.1.2 sự rèn giũa 1.1.3 sự khảo nghiệm/ khảo nghiệm/khó khăn [ 試練 ] n sự thử...
  • しれんする

    [ 試練する ] n thử thách
  • しれる

    [ 知れる ] v1 được biết 勝男が暴走族であることは近所に知れている。: Quanh đây ai cũng biết Katsuo là dân đua xe.
  • しゃたく

    [ 社宅 ] n cư xá của sông ty
  • しゃたい

    [ 車体 ] n khung xe
  • しゃたいけいしゃかく

    Kỹ thuật [ 車体傾斜角 ] góc đổ thân xe
  • しゃぞう

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 写像 ] 1.1.1 phép ánh xạ [mapping] 2 Tin học 2.1 [ 写像 ] 2.1.1 bản đồ/lược đồ/ánh xạ [map (vs)]...
  • しゃきしゃき

    adv rõ ràng/chính xác/nhanh và dứt khoát
  • しゃくちけん

    Kinh tế [ 借地権 ] quyền thuê đất Category : Luật
  • しゃくちけんいてんがひんぱんにはっせいする

    Kinh tế [ 借地権移転が頻繁に発生する ] Việc chuyển quyền thuê đất không phát sinh thường xuyên/Việc chuyển quyền thuê...
  • しゃくど

    Mục lục 1 [ 尺度 ] 1.1 n 1.1.1 một thước 1.1.2 độ dài 1.1.3 chừng mực/tiêu chuẩn/kích cỡ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 尺度 ] 2.1.1 kích...
  • しゃくどほう

    Kinh tế [ 尺度法 ] các kỹ thuật xác định tỷ lệ [scaling techniques (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • しゃくどう

    [ 赤銅 ] n đồng đỏ
  • しゃくはち

    [ 尺八 ] n sáo Ghi chú: một loại sáo trúc của Nhật Bản dài một thước tám
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top