Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しん

Mục lục

[]

n

sự tín nhiệm/ tín nhiệm/sự tintưởng/tin tưởng
lòng trung thành

[]

n

cốt lõi/tâm

[]

n, n-suf, pref

tân/mới
新発明: phát minh mới

[]

n

sự thực/thực/sự thật/sự đúng/đúng/sự thuần tuý/thuần tuý
Chân
Ghi chú: giáo phái của những người theo đạo phật bắt nguồn từ thế kỷ mười ba

adj-na

thật/thực/đúng/thuần tuý

[]

n

tuỷ
trái tim/thâm tâm/đáy lòng
phần cốt lõi/phần trung tâm
bấc

Xem thêm các từ khác

  • しんたい

    thân thể, thân, mình mẩy, sự tiến thoái/tiến thoái
  • しんぎ

    tín nghĩa, thẩm nghị/sự xem xét kỹ/xem xét kỹ, thẩm nghị/xem xét kỹ, sự đúng và sai/đúng và sai/sự xác thực/xác thực/cái...
  • しんぞく

    thân tộc/bà con thân thiết/người trong dòng tộc, quyến thuộc
  • しんぞう

    trái tim, tim, tâm, tân tạo, thần tượng
  • しんぞうびょう

    bệnh tim, đau tim
  • しんき

    mới lạ/mới mẻ, sự mới lạ/mới lạ/sự mới mẻ/mới mẻ, thần khí
  • しんくう

    chân không, chân không [vacuum], 真空掃除機: máy hút bụi chân không
  • しんぐ

    chỗ ngủ/giường ngủ
  • しんそく

    thần tốc
  • しんそう

    chân tường, chân tướng, 事件の真相を探して見よう: tôi sẽ thử tìm chân tướng của sự việc
  • しんだい

    giường
  • しんだん

    sự chẩn đoán/chuẩn đoán, sự chẩn đoán [diagnosis], chẩn đoán [diagnostics]
  • しんつう

    xót ruột, khổ tâm, đau xót, đau tim, đau lòng
  • しんでん

    thần điện
  • しんと

    giáo dân
  • しんとう

    sự thẩm thấu/sự thấm qua/thẩm thấu/thấm qua, thần đạo, sự bão hòa (thị trường) [(market) saturation], 神道の神様も太陽の女神月の神それに古い木にまで神様がいる。 :theo...
  • しんど

    độ sâu, tiến độ, độ của trận động đất
  • しんどう

    sự chấn động/chấn động, thần đồng, sự chấn động/chấn động, rung/sự chấn động [vibration]
  • しんぱん

    xâm phạm, trọng tài, thẩm phán [judge], category : luật [法律]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top