Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しんかん

Mục lục

[ 新刊 ]

n

ấn phẩm mới/cuốn sách mới

[ 森閑 ]

n

sự yên lặng/yên lặng/sự tĩnh mịch/tĩnh mịch

adj-na

yên lặng/tĩnh mịch
家の中は森閑としていた. :trong nhà bao trùm sự tĩnh mịch.
森閑とした :Yên tĩnh

[ 神官 ]

n

người theo đạo Shinto/giáo sĩ Shinto

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しんかんしょし

    Tin học [ 新刊書誌 ] thư mục hiện thời [current bibliography]
  • しんかんせん

    [ 新幹線 ] n tàu siêu tốc
  • しんせき

    Mục lục 1 [ 親戚 ] 1.1 n 1.1.1 thông gia 1.1.2 bà con thân thuộc/họ hàng [ 親戚 ] n thông gia bà con thân thuộc/họ hàng
  • しんせきとそう

    Kỹ thuật [ 浸漬塗装 ] sự sơn nhúng [dip coating, dip painting]
  • しんせきほうほう

    Kỹ thuật [ 浸漬方法 ] phương pháp nhúng [dipping process]
  • しんせだいコンピュータぎじゅつかいはつきこう

    Tin học [ 新世代コンピュータ技術開発機構 ] Viện công nghệ máy tính thế hệ mới-ICOT [The Institute for New Generation Computer...
  • しんせつ

    Mục lục 1 [ 新設 ] 1.1 n 1.1.1 sự thành lập mới/sự thiết lập mới/tổ chức mới/thành lập mới/thiết lậpmới 2 [ 新雪...
  • しんせつな

    Mục lục 1 [ 親切な ] 1.1 adj-na 1.1.1 tử tế 1.1.2 thân thiết 1.1.3 khả ái 1.1.4 hiền hậu 1.1.5 hảo tâm [ 親切な ] adj-na tử...
  • しんせつ しん

    [ 親切心 ] n sự tử tế/lòng tốt/sự ân cần そういうことを親切心からやるものだろうか。 :Có phải cậu làm như...
  • しんせいとう

    [ 新政党 ] n tân đảng
  • しんせいど

    [ 新制度 ] n tân chế
  • しんせいな

    Mục lục 1 [ 神聖な ] 1.1 n 1.1.1 thiêng liêng 1.1.2 linh thiêng [ 神聖な ] n thiêng liêng linh thiêng
  • しんせいひん

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 新製品 ] 1.1.1 sản phẩm mới [new model] 2 Tin học 2.1 [ 新製品 ] 2.1.1 sản phẩm mới [new product]...
  • しんせいひんかいはつ

    Kinh tế [ 新製品開発 ] việc phát triển sản phẩm mới [new product development (NPD) (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • しんせいじ

    Mục lục 1 [ 新生児 ] 1.1 / TÂN SINH NHI / 1.2 n 1.2.1 trẻ sơ sinh [ 新生児 ] / TÂN SINH NHI / n trẻ sơ sinh
  • しんせいふじゅり

    Kinh tế [ 申請不受理 ] Không chấp nhận đề nghị
  • しんせいしょ

    [ 申請書 ] vs đơn xin
  • しんせいかつほうしき

    [ 新生活方式 ] n nếp sống mới
  • しんせいをけがす

    [ 神聖を汚す ] n báng bổ
  • しんせんな

    [ 新鮮な ] adj-na tươi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top