- Từ điển Nhật - Việt
しんさいん
Mục lục |
[ 審査員 ]
/ THẨM TRA VIÊN /
n
thẩm tra viên/người điều tra/người thẩm tra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
しんさかん
Mục lục 1 [ 審査官 ] 1.1 / THẨM TRA QUAN / 1.2 n 1.2.1 Giám khảo/bảo vệ [ 審査官 ] / THẨM TRA QUAN / n Giám khảo/bảo vệ -
しんさする
Mục lục 1 [ 審査する ] 1.1 n 1.1.1 xét duyệt 1.1.2 xét 1.1.3 tra 1.1.4 thẩm tra [ 審査する ] n xét duyệt xét tra thẩm tra -
しんさん
[ 辛酸 ] n sự khó khăn/khó khăn/sự gian khổ/gian khổ/sự thiếu thốn/thiếu thốn -
しんか
Mục lục 1 [ 真価 ] 1.1 n 1.1.1 giá trị thực sự 2 [ 臣下 ] 2.1 n 2.1.1 lão bộc/quản gia/người hầu cận/người tùy tùng 3 [... -
しんかぶ
Kinh tế [ 新株 ] cổ phần mới [New share] Category : 株式 Explanation : 株式を発行した後、最初の決算期までの期間の株式のこと。///旧株との違いは、配当金に対する権利関係の相違によるものである。決算期を迎えなくとも権利関係が同一であるならば、必ずしも区別されないこともある。///子株ともいう。... -
しんかぶおち
Kinh tế [ 新株落ち ] không có quyền yêu cầu (mua) cổ phần mới/không được chia cổ phần mới [Ex-allotment, Ex-new] Category... -
しんかぶはっこう
Kinh tế [ 新株発行 ] phát hành cổ phần mới [Capitalization issue] Category : 会社・経営 Explanation : 株式会社は会社設立時のほか、設立後も資金を調達するために株式を発行する。資金調達以外の目的のものもあるが、資金目的の場合を「通常の新株発行」という。... -
しんかぶひきうけけんつきしゃさい
Kinh tế [ 新株引受権付社債 ] trái khoán có giấy chứng nhận mua cổ phiếu [Bond with subscription warrant] Category : 債券 Explanation... -
しんかぶよやくけん
Kinh tế [ 新株予約権 ] quyền mua cổ phần mới ở giá xác định Category : 制度・法律 Explanation : 株式をあらかじめ定めた価格で取得できる権利。///平成13年臨時国会で商法改正が成立し、新株予約権制度が創設された。///いままで会社は、この権利を、新株引受権付社債や転換社債など、社債と組み合わせた形にすることで、発行することができたが、この改正法により、新株予約権を単独で発行できるようになった。 -
しんかする
[ 進化する ] vs tiến hoá/ thay đổi -
しんかろん
[ 進化論 ] vs tiến hóa luận -
しんかん
Mục lục 1 [ 新刊 ] 1.1 n 1.1.1 ấn phẩm mới/cuốn sách mới 2 [ 森閑 ] 2.1 n 2.1.1 sự yên lặng/yên lặng/sự tĩnh mịch/tĩnh... -
しんかんしょし
Tin học [ 新刊書誌 ] thư mục hiện thời [current bibliography] -
しんかんせん
[ 新幹線 ] n tàu siêu tốc -
しんせき
Mục lục 1 [ 親戚 ] 1.1 n 1.1.1 thông gia 1.1.2 bà con thân thuộc/họ hàng [ 親戚 ] n thông gia bà con thân thuộc/họ hàng -
しんせきとそう
Kỹ thuật [ 浸漬塗装 ] sự sơn nhúng [dip coating, dip painting] -
しんせきほうほう
Kỹ thuật [ 浸漬方法 ] phương pháp nhúng [dipping process] -
しんせだいコンピュータぎじゅつかいはつきこう
Tin học [ 新世代コンピュータ技術開発機構 ] Viện công nghệ máy tính thế hệ mới-ICOT [The Institute for New Generation Computer... -
しんせつ
Mục lục 1 [ 新設 ] 1.1 n 1.1.1 sự thành lập mới/sự thiết lập mới/tổ chức mới/thành lập mới/thiết lậpmới 2 [ 新雪... -
しんせつな
Mục lục 1 [ 親切な ] 1.1 adj-na 1.1.1 tử tế 1.1.2 thân thiết 1.1.3 khả ái 1.1.4 hiền hậu 1.1.5 hảo tâm [ 親切な ] adj-na tử...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.