Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しんぽ

Mục lục

[ 進歩 ]

n

tấn bộ
sự tiến bộ/tiến bộ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい

    [ 進歩的コミュニケーション協会 ] vs Hiệp hội Liên lạc phát triển
  • しんぽする

    [ 進歩する ] vs tiến bộ
  • しんまい

    Mục lục 1 [ 新米 ] 1.1 n, exp 1.1.1 người mới vào nghề/người tập sự 1.1.2 lúa mới 1.1.3 gạo mới [ 新米 ] n, exp người...
  • しんみつ

    Mục lục 1 [ 親密 ] 1.1 n 1.1.1 sự thân mật/thân mật 1.1.2 mật thiết [ 親密 ] n sự thân mật/thân mật mật thiết
  • しんみつな

    Mục lục 1 [ 親密な ] 1.1 n 1.1.1 đậm đà 1.1.2 chơi 1.2 adj-na 1.2.1 gần gũi 1.3 adj-na 1.3.1 thân cận [ 親密な ] n đậm đà chơi...
  • しんみつなかんけい

    [ 親密な関係 ] adj-na dan díu
  • しんみほん

    Mục lục 1 [ 新見本 ] 1.1 n 1.1.1 mẫu hàng mới 2 Kinh tế 2.1 [ 新見本 ] 2.1.1 mẫu hàng mới [fresh sample] [ 新見本 ] n mẫu hàng...
  • しんみり

    adv nghiêm trọng/ trầm trọng
  • しんみょう

    [ 神妙 ] n thần diệu
  • しんがお

    [ 新顔 ] n khuôn mặt mới/người mới
  • しんがたてんかんろ

    [ 新型転換炉 ] n Lò phản ứng Chuyển đổi Nhiệt Tiên tiến
  • しんがくしゃ

    [ 神学者 ] n nhà thần học
  • しんがくする

    [ 進学する ] vs học lên đại học
  • しんがっき

    [ 新学期 ] n học kỳ mới
  • しんがね

    Kỹ thuật [ 心金 ] lõi [mandrel, mandril] Category : gia công [加工]
  • しんがぽーるとりひきじょ

    Kinh tế [ シンガポール取引所 ] sở giao dịch Singapore [SGX(Singapole Exchange)] Category : 証券市場 Explanation : 1999年12月に、それまでのシンガポール証券取引所(SES)とシンガポール国際金融先物取引所(SIMEX)が合併し、設立された。///現物株式市場と派生証券市場の統合をおこなった取引所で、アジア各国の金融先物およびオプションも多数上場されいる。
  • しんがい

    Mục lục 1 [ 侵害 ] 1.1 n 1.1.1 sự vi phạm/sự xâm hại/sự xâm phạm 2 [ 侵害する ] 2.1 vs 2.1.1 vi phạm/xâm hại/xâm phạm [...
  • しんがいする

    [ 侵害する ] vs chà đạp
  • しんがり

    n mỏ neo
  • しんぜん

    [ 親善 ] n sự thân thiện/thân thiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top