Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

しんらい

Mục lục

[ 信頼 ]

vs

đức tin

n

sự tin cậy/sự tín nhiệm/tin cậy/tín nhiệm

n

thân tín

[ 信頼する ]

vs

tin cậy/tín nhiệm

Tin học

[ 信頼 ]

tin cậy [trust]

Xem thêm các từ khác

  • しんるい

    thân thuộc, thân nhân, họ hàng
  • しや

    tầm nhìn, tầm mắt, tầm hiểu biết
  • しやすい

    dễ làm
  • しゆう

    tư hữu, giống cái và giống đực/thư hùng/đực cái/nam nữ
  • しょ

    bản, các/nhiều/vài
  • しょちゅう

    giữa hè
  • しょどう

    thư đạo/thuật viết chữ đẹp
  • しょぶん

    sự giải quyết/sự bỏ đi/sự phạt/ sự tống khứ đi/ sự trừng phạt, giải quyết/bỏ đi/phạt/ tống khứ đi
  • しょほ

    sơ đẳng, sơ bộ/sơ cấp, ~の段階: giai đoạn sơ cấp
  • しょほう

    phương thuốc
  • しょじ

    các sự việc/mọi việc
  • しょじょ

    nương tử, thiếu nữ/xử nữ/trinh trắng/trong trắng, trinh nữ, 少女は医師に自分が処女であることを証明してくれるよう頼んだ :cô...
  • しょし

    con ngoài giá thú, thư mục [bibliography]
  • しょしゅう

    đầu thu
  • しょけい

    sự hành hình/ sự thi hành, hành hình
  • しょこう

    hoàng tử/hoàng thân/thái tử/nhà quý tộc/vua chúa
  • しょう

    người có tay nghề cao/thợ cả, công nhân/người lao động/thợ thủ công/thợ máy/thợ mộc/tiền bạc/giàu có/ý tưởng/ý...
  • しょうずる

    gây ra/sinh ra
  • しょうたい

    tiểu đội, buổi chiêu đãi, lời mời/sự mời, mời, sự ý thức/ tính đồng nhất, hình dạng tự nhiên/tính cách thực của...
  • しょうぎ

    cờ tướng, cờ bạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top