Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じかん

Mục lục

[ 時間 ]

n

giờ

n, n-adv

giờ đồng hồ
一日は二十四時間です: một ngày có 24 giờ

n, n-adv

giờ giấc

n, n-adv

thì giờ

n, n-adv

thời buổi

n, n-adv

thời điểm
汽車の時間に間に会わなかった: đã bị nhỡ tàu

n, n-adv

thời gian
この仕事は時間がかかる: công việc này mất thời gian

n, n-adv

thời giờ

n, n-adv

tiếng đồng hồ

[ 次官 ]

n

thứ trưởng
閣僚や次官級レベルで構成される :Hợp thành cấp bộ trưởng và cấp thứ trưởng
地域社会計画・開発次官補室 :Phòng hỗ trợ thứ trưởng phát triển và kế hoạch xã hội khu vực.

Tin học

[ 字間 ]

khoảng cách giữa các ký tự [inter-character space]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じかんたじゅう

    Tin học [ 時間多重 ] trùng thời gian [TDD/time division duplex]
  • じかんたい

    Tin học [ 時間帯 ] khoảng thời gian [time period]
  • じかんぎれ

    Tin học [ 時間切れ ] hết thời gian chờ [time out] Explanation : Một sự gián đoạn do bàn phím bị đông cứng, không có tác...
  • じかんきざみ

    Tin học [ 時間刻み ] tích tắc đồng hồ/nhịp đồng hồ [clock tick]
  • じかんきゅう

    [ 時間給 ] n tiền lương giờ
  • じかんちんりつ

    Kinh tế [ 時間賃率 ] tỷ giá kỳ hạn [time rate] Category : Sở giao dịch chứng khoán [証券取引所]
  • じかんてきなすきま

    Tin học [ 時間的な隙間 ] khe thời gian [time slot (in multiplexing)]
  • じかんどおりに

    [ 時間通りに ] n đúng giờ
  • じかんになる

    [ 時間になる ] n, n-adv đến giờ
  • じかんひょう

    [ 時間表 ] n thời gian biểu 時間表を作成する :Lập thời gian biểu 経過時間表示枠 :Khung biểu thị thời gian biểu...
  • じかんぶんかつたげんせつぞくほうしき

    Tin học [ 時間分割多元接方式 ] đa truy cập phân chia thời gian-TDMA [TDMA/time division multiple access] Explanation : TDMA là kỹ thuật...
  • じかんへんかんけいすう

    Tin học [ 時間変換係数 ] hệ số đổi thời gian [time scale (factor)]
  • じかんがいてあて

    [ 時間外手当 ] n tiền trợ cấp làm việc ngoài giờ quy định
  • じかんがいろうどう

    Kinh tế [ 時間外労働 ] làm thêm giờ/làm ngoài giờ [Overtime] Explanation : 時間外労働とは、労働基準法で定めた労働時間を超えて労働する時間のこと。時間外労働には賃金の25%以上の割増し賃金を支払わなければならない。なお、時間外労働は残業時間と同じようであるが、厳密には異なる。所定労働時間が7時間の企業で、2時間残業した場合、残業1時間分は「法内残業」、残り1時間分が時間外労働となる。法内残業には割増し賃金を支払う義務はない(就業規則に定めた場合は別)。
  • じかんかせぎ

    [ 時間稼ぎ ] n sự tranh thủ thời gian クリントは刑務所に送られる前に時間稼ぎしようとしている :Clint dự định...
  • じかんかんり

    Kinh tế [ 時間管理 ] sự quản lý thời gian [Time Management] Explanation : 時間管理とは、自分が大事だと思うことに必要な時間をさき、思いどおりに時間を使いこなすことをいう。多忙な管理者にとって、時間は貴重な資源であり、時間管理の巧拙が管理者の成果を左右するといっても過言ではない。///時間管理のポイントは、(1)仕事の重点(プライオリティー)を決める、(2)仕事を委譲する、(3)時間の使い方を振り返る、である。
  • じかんわり

    Mục lục 1 [ 時間割 ] 1.1 n 1.1.1 tỉ lệ giờ giấc làm việc và nghỉ ngơi/ thời gian biểu 2 [ 時間割り ] 2.1 n 2.1.1 tỉ lệ...
  • じかんをはかる

    [ 時間を計る ] n, n-adv bấm giờ (時計・ストップウォッチで)の時間を計る: bấm giờ (bằng đồng hồ bấm giây)
  • じかんをせっとする

    Kỹ thuật [ 時間をセットする ] Cài đặt giờ
  • じかんをろうひする

    [ 時間を浪費する ] n, n-adv phí tổn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top