Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じかんがいてあて

[ 時間外手当 ]

n

tiền trợ cấp làm việc ngoài giờ quy định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じかんがいろうどう

    Kinh tế [ 時間外労働 ] làm thêm giờ/làm ngoài giờ [Overtime] Explanation : 時間外労働とは、労働基準法で定めた労働時間を超えて労働する時間のこと。時間外労働には賃金の25%以上の割増し賃金を支払わなければならない。なお、時間外労働は残業時間と同じようであるが、厳密には異なる。所定労働時間が7時間の企業で、2時間残業した場合、残業1時間分は「法内残業」、残り1時間分が時間外労働となる。法内残業には割増し賃金を支払う義務はない(就業規則に定めた場合は別)。
  • じかんかせぎ

    [ 時間稼ぎ ] n sự tranh thủ thời gian クリントは刑務所に送られる前に時間稼ぎしようとしている :Clint dự định...
  • じかんかんり

    Kinh tế [ 時間管理 ] sự quản lý thời gian [Time Management] Explanation : 時間管理とは、自分が大事だと思うことに必要な時間をさき、思いどおりに時間を使いこなすことをいう。多忙な管理者にとって、時間は貴重な資源であり、時間管理の巧拙が管理者の成果を左右するといっても過言ではない。///時間管理のポイントは、(1)仕事の重点(プライオリティー)を決める、(2)仕事を委譲する、(3)時間の使い方を振り返る、である。
  • じかんわり

    Mục lục 1 [ 時間割 ] 1.1 n 1.1.1 tỉ lệ giờ giấc làm việc và nghỉ ngơi/ thời gian biểu 2 [ 時間割り ] 2.1 n 2.1.1 tỉ lệ...
  • じかんをはかる

    [ 時間を計る ] n, n-adv bấm giờ (時計・ストップウォッチで)の時間を計る: bấm giờ (bằng đồng hồ bấm giây)
  • じかんをせっとする

    Kỹ thuật [ 時間をセットする ] Cài đặt giờ
  • じかんをろうひする

    [ 時間を浪費する ] n, n-adv phí tổn
  • じせき

    [ 自責 ] n sự cắn rứt/sự tự trách/tự cắn rứt
  • じせきか

    Kinh tế [ 自責化 ] sự tự xem xét lại bản thân [Self-Reproach] Explanation : 自責とは、相手の立場から自分の問題を考え、行動を変えていくことをいい、他責とは、自分以外の者に問題があるとして、一所懸命に相手を変えようとすることをいう。他責から自責に置き換えることを自責化という。問題解決をするときの基本的な態度として使われる。トップ、上司の対応のまずさを問題にする、部下のふがいなさを嘆く、他部が協力してくれないことをぼやく。これらの他責の問題提起がよくある。このような相手の行動を変えようとする姿勢では、問題を解決することはむずかしい。相手はこちらが思うようには変わってくれないものだ。
  • じせつ

    Mục lục 1 [ 時節 ] 1.1 n 1.1.1 vụ/thời vụ 1.1.2 thời thế 1.1.3 thời cơ 1.1.4 mùa [ 時節 ] n vụ/thời vụ 取入れの時節:...
  • じせい

    Mục lục 1 [ 時勢 ] 1.1 / THỜI THẾ / 1.2 n 1.2.1 thời thế 2 [ 自省 ] 2.1 n 2.1.1 sự tự suy ngẫm/tự suy ngẫm 3 [ 自制 ] 3.1 n...
  • じせいしてこうどうする

    [ 自省して行動する ] n bớt tay
  • じせいする

    Mục lục 1 [ 自制する ] 1.1 n 1.1.1 nín 1.1.2 nhịn 1.1.3 nén lòng 1.1.4 hãm mình 1.1.5 bớt miệng 1.1.6 bấm bụng [ 自制する ]...
  • じせいりゅうたい

    Kỹ thuật [ 磁性流体 ] dòng từ tính [magnetic fluid] Explanation : フェライトに代表される強磁気性材料の微粒子を水や有機溶剤に溶かしこんだもの。
  • じすべり

    Mục lục 1 [ 地滑り ] 1.1 / ĐỊA HOẠT / 1.2 n 1.2.1 sự lở đất/lở đất [ 地滑り ] / ĐỊA HOẠT / n sự lở đất/lở đất
  • じすい

    [ 自炊 ] n tự nấu ăn
  • じすう

    Kỹ thuật [ 次数 ] thứ số [degree] Category : toán học [数学]
  • じーきのう

    Kỹ thuật [ G機能 ] chức năng G [G function]
  • じーてぃーぶい

    Kỹ thuật [ GTV ] phương tiện thử qua tiếp đất [ground test vehicle]
  • じーぴーえすえいせい

    Kỹ thuật [ GPS衛星 ] vệ tinh định vị toàn cầu [global positioning satellite]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top