Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じきけいか

[ 時期経過 ]

n-adv, n-t

chứng từ chậm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じきけいかふなづみしょるい

    Kinh tế [ 時期経過船積書類 ] chứng từ chậm [stale documents] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じきあらし

    Mục lục 1 [ 磁気嵐 ] 1.1 / TỪ KHÍ LAM / 1.2 n 1.2.1 bão từ [ 磁気嵐 ] / TỪ KHÍ LAM / n bão từ 荒れ狂う磁気嵐 :Cơn bão...
  • じきいんく

    Tin học [ 磁気インク ] mực từ tính [magnetic ink]
  • じきいんくもじ

    Tin học [ 磁気インク文字 ] ký tự in bằng mực từ tính [magnetic ink character]
  • じきいんくもじにんしき

    Tin học [ 磁気インク文字認識 ] nhận dạng ký tự được in bằng mực từ tính [magnetic ink character recognition/MICR (abbr.)]
  • じきいんくもじよみとりそうち

    Tin học [ 磁気インク文字読取り装置 ] bộ đọc ký tự được in bằng mực từ tính [magnetic ink character reader]
  • じきいんじそうち

    Tin học [ 磁気印字装置 ] máy in từ tính [magnetographic printer]
  • じきヘッド

    Tin học [ 磁気ヘッド ] đầu từ [magnetic head]
  • じきテープ

    Tin học [ 磁気テープ ] băng từ [magnetic tape] Explanation : Trong lưu trữ thứ cấp, đây là một phương tiện lưu trữ và ghi...
  • じきテープきおくそうち

    Tin học [ 磁気テープ記憶装置 ] lưu trữ bằng băng từ [magnetic tape storage]
  • じきディスク

    Tin học [ 磁気ディスク ] đĩa từ [magnetic disk] Explanation : Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, đây là một phương tiện lưu...
  • じきわたし

    Kinh tế [ 直渡し ] giao ngay [immediate delivery/prompt delivery/spot delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じきわたしとりひき

    Mục lục 1 [ 直渡し取引 ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch giao ngay 2 Kinh tế 2.1 [ 直渡し取引 ] 2.1.1 giao dịch giao ngay [spot business] [ 直渡し取引...
  • じきわたしばいばい

    Mục lục 1 [ 直渡し売買 ] 1.1 n 1.1.1 bán giao ngay 2 Kinh tế 2.1 [ 直渡し売買 ] 2.1.1 bán giao ngay [sale for prompt delivery] [ 直渡し売買...
  • じきわたしけいやく

    Mục lục 1 [ 直渡し契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng giao ngay 2 Kinh tế 2.1 [ 直渡し契約 ] 2.1.1 hợp đồng giao ngay [spot contract]...
  • じきカード

    Tin học [ 磁気カード ] cạc từ/cạc từ tính [magnetic card]
  • じきカードきおくそうち

    Tin học [ 磁気カード記憶装置 ] lưu trữ bằng cạc từ tính [magnetic card storage]
  • じきをえた

    [ 時期を得た ] n-adv, n-t đắc thời
  • じきもじよみとりそうち

    Tin học [ 磁気文字読み取り装置 ] bộ đọc ký tự được in bằng mực từ tính [Magnetic Character Reader/MCR]
  • じきゆうどう

    Kỹ thuật [ 磁気誘導 ] cảm ứng từ [magnetic induction]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top