Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じくふれ

Kỹ thuật

[ 軸振れ ]

sự dao động trục [axial runout]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じくうけ

    Kỹ thuật [ 軸受け ] cái đệm/trụ đỡ [bearing]
  • じくうけじゅみょう

    Kỹ thuật [ 軸受寿命 ] tuổi thọ ổ đỡ [bearing life-time]
  • じくうけこう

    Kỹ thuật [ 軸受鋼 ] thép làm ổ đỡ [bearing steel]
  • じくかじゅう

    Kỹ thuật [ 軸荷重 ] tải trọng trục [axle weight]
  • じそくする

    [ 自足する ] n tự túc
  • じそう

    Tin học [ 時相 ] thời [tense (gram)]
  • じそうくれーん

    Kỹ thuật [ 自走クレーン ] cẩu chạy
  • じそん

    [ 自尊 ] n sự tự kiêu tự đại/sự tự tôn/tự tôn/tự kiêu tự đại
  • じそんしん

    Mục lục 1 [ 自尊心 ] 1.1 n 1.1.1 lòng tự tôn 1.1.2 lòng tự ái [ 自尊心 ] n lòng tự tôn lòng tự ái
  • じそんする

    [ 自尊する ] n làm cao
  • じだいのふうしゅう

    [ 時代の風習 ] n, n-t trò đời
  • じだいのしゅうかん

    [ 時代の習慣 ] n, n-t thế thái
  • じだん

    [ 示談 ] n sự hòa giải
  • じち

    Mục lục 1 [ 自治 ] 1.1 n 1.1.1 tự trị 1.1.2 sự tự trị [ 自治 ] n tự trị sự tự trị
  • じちたい

    Kinh tế [ 自治体 ] chính quyền địa phương [regional governments] Category : Tài chính [財政]
  • じちく

    [ 自治区 ] n khu vực tự trị その自治区からの撤退: thoát ra từ khu vực tự trị 自治区での軍事活動を中止する: dừng...
  • じちけん

    [ 自治権 ] n quyền tự trị
  • じちょう

    [ 次長 ] n thứ trưởng
  • じったい

    Mục lục 1 [ 実態 ] 1.1 n 1.1.1 tình hình thực tế/tình trạng thực tế/trạng thái thực tế 2 Tin học 2.1 [ 実体 ] 2.1.1 đối...
  • じったいきじゅつし

    Tin học [ 実体記述子 ] ký hiệu thực thể [entity descriptor]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top