Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じしゅう

Mục lục

[ 自習 ]

n

sự tự ôn tập/sự tự nghiên cứu/tự ôn tập/tự nghiên cứu

[ 自習する ]

vs

tự học/tự mày mò

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じしゅうする

    [ 自修する ] vs tự học
  • じしゅかいけつ

    [ 自主解決 ] n tự giải quyết
  • じしゅかんぜい

    [ 自主関税 ] n suất thuế tự định
  • じしゅかんぜいりつ

    Kinh tế [ 自主関税率 ] suất thuế tự định [autonomous tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じしゅかんり

    [ 自主管理 ] n tự quản
  • じしゅする

    [ 自首する ] vs thú nhận
  • じけつ

    Mục lục 1 [ 自決 ] 1.1 n 1.1.1 tự quyết 1.1.2 tự giải quyết [ 自決 ] n tự quyết tự giải quyết
  • じけい

    Mục lục 1 [ 慈恵 ] 1.1 n 1.1.1 lòng từ bi và tình thương yêu 2 Tin học 2.1 [ 字形 ] 2.1.1 kiểu ký tự/mẫu ký tự [character style...
  • じけいれつ

    Kỹ thuật [ 時系列 ] thứ tự theo thời gian [time series]
  • じけいれつぶんせき

    Tin học [ 時系列分析 ] phân tích các chuỗi thời gian [time series analysis]
  • じけん

    Mục lục 1 [ 事件 ] 1.1 n 1.1.1 việc 1.1.2 sự việc 1.1.3 sự kiện 1.1.4 đương sự [ 事件 ] n việc sự việc sự kiện đương...
  • じけんをひきおこす

    [ 事件を引き起こす ] n gây sự
  • じけんをしょりする

    [ 事件を処理する ] n xử sự
  • じけんをかいけつする

    [ 事件を解決する ] n xử kiện
  • じげんばくだん

    [ 時限爆弾 ] n bom giờ
  • じげんすう

    Tin học [ 次元数 ] hàng/hạng/cấp bậc [rank]
  • じあい

    Mục lục 1 [ 慈愛 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhân từ 1.1.2 sự âu yếm 2 [ 自愛 ] 2.1 n 2.1.1 tự ái [ 慈愛 ] n sự nhân từ 慈愛に満ちた父親 :ông...
  • じこ

    Mục lục 1 [ 事故 ] 1.1 n 1.1.1 tai nạn giao thông 1.1.2 tai nạn 1.1.3 sự cố 1.1.4 biến cố 2 [ 自己 ] 2.1 n 2.1.1 tự kỷ 2.1.2 sự...
  • じこきていこうもく

    Tin học [ 自己規定項目 ] thuật ngữ tự định nghĩa [self defining term]
  • じこきんゆう

    Kinh tế [ 自己金融 ] tự cấp vốn [self-financing] Category : Tài chính [金融] Explanation : 資金調達の方法には内部金融と外部金融がある。内部金融とは、自社内で資金調達をすることをさす。自己金融ともいう。///社内の努力である内部留保による資金調達のことで、売上を上げれば資金を得ることができ、経費を削減すれば手元に残る資金が増加する。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top