- Từ điển Nhật - Việt
じっこうふせいこう
Tin học
[ 実行不成功 ]
chạy không thành công/chạy thất bại [unsuccessful execution]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じっこうしゃ
Tin học [ 実行者 ] người trình diễn/cái trình diễn [performer] -
じっこうけいしき
Tin học [ 実行形式 ] mẫu có thể thực hiện được [executable form] -
じっこうけいしきライブラリ
Tin học [ 実行形式ライブラリ ] thư viện ảnh thực thi [execution image library] -
じっこうかのう
Mục lục 1 [ 実行可能 ] 1.1 vs 1.1.1 Có khả năng thực thi/khả thi 2 Tin học 2.1 [ 実行可能 ] 2.1.1 có thể chạy được/có thể... -
じっこうかのうしけんこうもく
Tin học [ 実行可能試験項目 ] trường hợp test có thể thực hiện được [executable test case] -
じっこうかのうしけんこうもくぐん
Tin học [ 実行可能試験項目群 ] bộ test có thể chạy được [executable test suite] -
じっこうかのうせい
Mục lục 1 [ 実行可能性 ] 1.1 vs 1.1.1 khả năng thực hiện 2 Kinh tế 2.1 [ 実行可能性 ] 2.1.1 khả năng thực hiện (một dự... -
じっこうかのうモジュール
Tin học [ 実行可能モジュール ] mô đun chạy được/mô đun có thể thực hiện được [executable module] -
じっこうかのうプログラム
Tin học [ 実行可能プログラム ] chương trình chạy được/chương trình có thể thực hiện được [executable program] Explanation... -
じっこうかかく
Mục lục 1 [ 実行価格 ] 1.1 vs 1.1.1 giá hiện hành 2 Kinh tế 2.1 [ 実行価格 ] 2.1.1 giá hiện hành [ruling price] [ 実行価格 ]... -
じっこうかわせレート
Kinh tế [ 実効為替レート ] tỷ lệ hối đoái chung nhất Category : 金利・為替 Explanation : 実効為替レートとは、一国に関与する為替レートが複数存在していることを踏まえて、多通貨に対する一国の為替レートを現実に合う形で合成したものである。///一国の為替レートについて表現する場合、正確にはこの「実効為替レート」を用いる必要があるが、国ごとに通貨単位が異なるため、当然、指数として表示される。///従って、実効為替レートは一般的にはあまりなじみがない。///IMFでは、毎月「国際金融統計(IFS)」という資料を刊行している。この資料の中に、実効為替レート、実質実効為替レートを指数として公表している。... -
じっこうかんきょう
Tin học [ 実行環境 ] môi trường chạy/môi trường thực hiện [execution environment] -
じっこうせいぎょファイル
Tin học [ 実行制御ファイル ] tệp điều khiển thực thi [run control file (*rc)] -
じっこうする
[ 実行する ] vs áp dụng -
じっこうレベル
Tin học [ 実行レベル ] mức thực hiện/mức chạy [run level] -
じっこうプロファイル
Tin học [ 実行プロファイル ] tiểu sử hoạt động [execution profile] -
じっこうファイル
Tin học [ 実行ファイル ] tệp thi hành được/tệp chạy được [executable file] -
じっこうりようしゃID
Tin học [ 実効利用者ID ] ID người dùng hiệu lực [effective user ID] -
じっこうめいれい
Tin học [ 実効命令 ] chỉ lệnh thực [actual instruction] -
じっこうグループID
Tin học [ 実効グループID ] ID nhóm hiệu lực [effective group ID]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.