Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じっこうかのうせい

Mục lục

[ 実行可能性 ]

vs

khả năng thực hiện

Kinh tế

[ 実行可能性 ]

khả năng thực hiện (một dự án) [feasibility]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じっこうかのうモジュール

    Tin học [ 実行可能モジュール ] mô đun chạy được/mô đun có thể thực hiện được [executable module]
  • じっこうかのうプログラム

    Tin học [ 実行可能プログラム ] chương trình chạy được/chương trình có thể thực hiện được [executable program] Explanation...
  • じっこうかかく

    Mục lục 1 [ 実行価格 ] 1.1 vs 1.1.1 giá hiện hành 2 Kinh tế 2.1 [ 実行価格 ] 2.1.1 giá hiện hành [ruling price] [ 実行価格 ]...
  • じっこうかわせレート

    Kinh tế [ 実効為替レート ] tỷ lệ hối đoái chung nhất Category : 金利・為替 Explanation : 実効為替レートとは、一国に関与する為替レートが複数存在していることを踏まえて、多通貨に対する一国の為替レートを現実に合う形で合成したものである。///一国の為替レートについて表現する場合、正確にはこの「実効為替レート」を用いる必要があるが、国ごとに通貨単位が異なるため、当然、指数として表示される。///従って、実効為替レートは一般的にはあまりなじみがない。///IMFでは、毎月「国際金融統計(IFS)」という資料を刊行している。この資料の中に、実効為替レート、実質実効為替レートを指数として公表している。...
  • じっこうかんきょう

    Tin học [ 実行環境 ] môi trường chạy/môi trường thực hiện [execution environment]
  • じっこうせいぎょファイル

    Tin học [ 実行制御ファイル ] tệp điều khiển thực thi [run control file (*rc)]
  • じっこうする

    [ 実行する ] vs áp dụng
  • じっこうレベル

    Tin học [ 実行レベル ] mức thực hiện/mức chạy [run level]
  • じっこうプロファイル

    Tin học [ 実行プロファイル ] tiểu sử hoạt động [execution profile]
  • じっこうファイル

    Tin học [ 実行ファイル ] tệp thi hành được/tệp chạy được [executable file]
  • じっこうりようしゃID

    Tin học [ 実効利用者ID ] ID người dùng hiệu lực [effective user ID]
  • じっこうめいれい

    Tin học [ 実効命令 ] chỉ lệnh thực [actual instruction]
  • じっこうグループID

    Tin học [ 実効グループID ] ID nhóm hiệu lực [effective group ID]
  • じっこうスループット

    Tin học [ 実効スループット ] thông lượng thực [effective throughput]
  • じっこうようけいさんき

    Tin học [ 実行用計算機 ] máy tính đối tượng [object-computer]
  • じっこうようプログラム

    Tin học [ 実行用プログラム ] chương trình đối tượng [object program]
  • じっこうサイクル

    Tin học [ 実行サイクル ] vòng thực thi [execute cycle]
  • じっこうゆうせんじゅんい

    Tin học [ 実行優先順位 ] thứ tự gửi đi/mức ưu tiên gửi đi [dispatching priority]
  • じっさ

    Kinh tế [ 実査 ] việc điều tra tại hiện trường [fieldwork (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • じっさい

    Mục lục 1 [ 実際 ] 1.1 vs 1.1.1 chân chính 1.2 n, adj-no, adv 1.2.1 sự thực 1.3 n, adj-no, adv 1.3.1 thật 1.4 n, adj-no, adv 1.4.1 thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top