Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じっこうスループット

Tin học

[ 実効スループット ]

thông lượng thực [effective throughput]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じっこうようけいさんき

    Tin học [ 実行用計算機 ] máy tính đối tượng [object-computer]
  • じっこうようプログラム

    Tin học [ 実行用プログラム ] chương trình đối tượng [object program]
  • じっこうサイクル

    Tin học [ 実行サイクル ] vòng thực thi [execute cycle]
  • じっこうゆうせんじゅんい

    Tin học [ 実行優先順位 ] thứ tự gửi đi/mức ưu tiên gửi đi [dispatching priority]
  • じっさ

    Kinh tế [ 実査 ] việc điều tra tại hiện trường [fieldwork (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • じっさい

    Mục lục 1 [ 実際 ] 1.1 vs 1.1.1 chân chính 1.2 n, adj-no, adv 1.2.1 sự thực 1.3 n, adj-no, adv 1.3.1 thật 1.4 n, adj-no, adv 1.4.1 thực...
  • じっさいとりひきかかく

    Mục lục 1 [ 実際取引価格 ] 1.1 n, adj-no, adv 1.1.1 giá thực 2 Kinh tế 2.1 [ 実際取引価格 ] 2.1.1 giá thực [actual price] [ 実際取引価格...
  • じっさいに

    [ 実際に ] n, adj-no, adv thật là
  • じっさいのじょうきょう

    [ 実際の状況 ] n, adj-no, adv tình hình thực tế
  • じっさいのししゅつがく

    Kinh tế [ 実際の支出額 ] Thực chi
  • じっさいのしょうすうてん

    Tin học [ 実際の小数点 ] dấu chấm thập phân thực [actual decimal point]
  • じっさいのかち

    Mục lục 1 [ 実際の価値 ] 1.1 n, adj-no, adv 1.1.1 giá trị thực chất 2 Kinh tế 2.1 [ 実際の価値 ] 2.1.1 giá trị thực chất...
  • じっさいのかいぬし

    Kinh tế [ 実際の買主 ] người mua thực sự [actual buyer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じっさいのかかく

    [ 実際の価格 ] n, adj-no, adv thực giá
  • じっさいひきわたし

    Mục lục 1 [ 実際引き渡し ] 1.1 n, adj-no, adv 1.1.1 giao thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ 実際引渡し ] 2.1.1 giao thực tế [actual delivery]...
  • じっさいみほん

    Mục lục 1 [ 実際見本 ] 1.1 n, adj-no, adv 1.1.1 mẫu thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ 実際見本 ] 2.1.1 mẫu thực tế [actual sample] [ 実際見本...
  • じっさいふうたい

    Kinh tế [ 実際風袋 ] trọng lượng bì thực tế [actual tare/clear tare/real tare] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じっさいしょうみ

    Kinh tế [ 実際正味 ] trọng lượng tịnh thực tế [actual net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じっさいしょうみじゅうりょう

    Kinh tế [ 実際正味重量 ] trọng lượng tịnh thực tế [actual net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じっさいかち

    Mục lục 1 [ 実際価値 ] 1.1 n, adj-no, adv 1.1.1 giá trị thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ 実際価値 ] 2.1.1 giá trị thực tế [actual value]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top