Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じっしゅう

Mục lục

[ 実収 ]

vs

thực thu

[ 実習 ]

n

sự thực tập/thực tập

[ 実習する ]

vs

thực hành/rèn luyện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じっしゅうする

    Mục lục 1 [ 実習する ] 1.1 vs 1.1.1 thực học 1.1.2 tập [ 実習する ] vs thực học tập
  • じっけい

    [ 実兄 ] n anh ruột
  • じっけん

    Mục lục 1 [ 実権 ] 1.1 n 1.1.1 thực quyền 2 [ 実験 ] 2.1 n 2.1.1 thực nghiệm 2.1.2 thí nghiệm 2.1.3 suy nghiệm 2.1.4 kinh nghiệm...
  • じっけんきかん

    Tin học [ 実験期間 ] giai đoạn thử nghiệm [test period/experimental period]
  • じっけんだんかい

    Tin học [ 実験段階 ] giai đoạn thử nghiệm [experimental phase]
  • じっけんちてん

    [ 実験地点 ] n thí điểm
  • じっけんじょうけん

    Kỹ thuật [ 実験条件 ] điều kiện thử nghiệm [test condition]
  • じっけんしつ

    Mục lục 1 [ 実験室 ] 1.1 n 1.1.1 phòng thực nghiệm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 実験室 ] 2.1.1 phòng thí nghiệm [laboratory] [ 実験室 ] n...
  • じっけんする

    Mục lục 1 [ 実験する ] 1.1 n 1.1.1 thử nghiệm 1.1.2 thẩm nghiệm 1.1.3 kiểm nghiệm 1.1.4 chứng nghiệm 1.1.5 chiêm nghiệm [ 実験する...
  • じっけんシステム

    Tin học [ 実験システム ] hệ thống dùng thử/mẫu ban đầu [trial system/test system/prototype]
  • じっけんもう

    Tin học [ 実験網 ] mạng máy tính thử nghiệm [test network]
  • じっけん(てき)ちょうさ

    Kinh tế [ 実験(的)調査 ] nghiên cứu thực nghiệm [experimental research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • じっこう

    Mục lục 1 [ 実効 ] 1.1 vs 1.1.1 thiết thực 2 [ 実行 ] 2.1 vs 2.1.1 thi hành 2.1.2 chấp hành 2.2 n 2.2.1 thực hành 3 [ 実行する ]...
  • じっこうたんい

    Tin học [ 実行単位 ] khối chạy [run unit]
  • じっこうきかん

    Kinh tế [ 実行期間 ] thời hạn thực hiện [time of performance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じっこうきょか

    Tin học [ 実行許可 ] sư cho phép thực hiện/sự cho phép thi hành [execute permission]
  • じっこうそくど

    Tin học [ 実行速度 ] tốc độ chạy/tốc độ thực hiện [execution speed]
  • じっこうちょう

    Tin học [ 実効長 ] độ dài thực [effective length]
  • じっこうちゅうし

    Kinh tế [ 実行中止 ] ngừng thực hiện [stay of execution] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じっこうちゅうけいやく

    Mục lục 1 [ 実行中契約 ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng đang thực hiện 2 Kinh tế 2.1 [ 実行中契約 ] 2.1.1 hợp đồng đang được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top