Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じっけんシステム

Tin học

[ 実験システム ]

hệ thống dùng thử/mẫu ban đầu [trial system/test system/prototype]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じっけんもう

    Tin học [ 実験網 ] mạng máy tính thử nghiệm [test network]
  • じっけん(てき)ちょうさ

    Kinh tế [ 実験(的)調査 ] nghiên cứu thực nghiệm [experimental research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • じっこう

    Mục lục 1 [ 実効 ] 1.1 vs 1.1.1 thiết thực 2 [ 実行 ] 2.1 vs 2.1.1 thi hành 2.1.2 chấp hành 2.2 n 2.2.1 thực hành 3 [ 実行する ]...
  • じっこうたんい

    Tin học [ 実行単位 ] khối chạy [run unit]
  • じっこうきかん

    Kinh tế [ 実行期間 ] thời hạn thực hiện [time of performance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じっこうきょか

    Tin học [ 実行許可 ] sư cho phép thực hiện/sự cho phép thi hành [execute permission]
  • じっこうそくど

    Tin học [ 実行速度 ] tốc độ chạy/tốc độ thực hiện [execution speed]
  • じっこうちょう

    Tin học [ 実効長 ] độ dài thực [effective length]
  • じっこうちゅうし

    Kinh tế [ 実行中止 ] ngừng thực hiện [stay of execution] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じっこうちゅうけいやく

    Mục lục 1 [ 実行中契約 ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng đang thực hiện 2 Kinh tế 2.1 [ 実行中契約 ] 2.1.1 hợp đồng đang được...
  • じっこうてんそうそくど

    Tin học [ 実効転送速度 ] tốc độ truyền thực [effective transfer rate]
  • じっこうぶん

    Tin học [ 実行文 ] lệnh chạy được/câu lệnh có thể thi hành được [executable statement]
  • じっこうがある

    [ 実効がある ] vs linh ứng
  • じっこうぜいりつ

    Kinh tế [ 実効税率 ] tỷ suất thuế hữu hiệu [Effective tax rate] Category : 税金 Explanation : Tỷ lệ thuế thực phải trả trong...
  • じっこうがわおうようエンティティ

    Tin học [ 実行側応用エンティティ ] thực thể ứng dụng thực thi [performing-application-entity]
  • じっこうじ

    Tin học [ 実行時 ] thời gian thực hiện/thời gian chạy [execution time/run time/object time]
  • じっこうじかん

    Tin học [ 実行時間 ] thời gian thực hiện/thời gian chạy [execution time/run time]
  • じっこうじエラー

    Tin học [ 実行時エラー ] lỗi thi hành/lỗi khi chạy [run-time error]
  • じっこうじゅんじょ

    Tin học [ 実行順序 ] trình tự thực hiện/thứ tự thực hiện [execution order/execution sequence]
  • じっこうふのうぶん

    Tin học [ 実行不能文 ] câu lệnh không thể thi hành [nonexecutable statement]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top