Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じどうれっしゃせいぎょそうち

[ 自動列車制御装置 ]

n

thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じどうよきんしはらいき

    Tin học [ 自動預金支払機 ] máy rút tiền tự động-ATM [Automated Teller Machine/ATM]
  • じどうよびだし

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 自動呼び出し ] 1.1.1 tự động gọi [auto-call/automatic calling (e.g. in data network)] 1.2 [ 自動呼出し...
  • じどうよびだしそうち

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 自動呼び出し装置 ] 1.1.1 thiết bị gọi tự động [automatic calling unit/ACU] 1.2 [ 自動呼出し装置...
  • じどうようきょくしょりせつび

    Kỹ thuật [ 自動陽極処理設備 ] thiết bị xử lý cực dương tự động [automatic anodizing equipment]
  • じどうようごしせつ

    [ 児童養護施設 ] n cô nhi viện その望まれていない少年は、児童養護施設から逃げ出した :Cậu bé không được...
  • じどうようせつ

    Kỹ thuật [ 自動溶接 ] sự hàn tự động [automatic welding]
  • じどうゆあつブレーキそうち

    Kỹ thuật [ 自動油圧ブレーキ装置 ] thiết bị phanh áp lực dầu tự động [automatic hydraulic brake device]
  • じどうゆうこうびょういん

    [ 児童友好病院 ] n Bệnh viện Hữu nghị Nhi đồng
  • じどうゆうせんじゅんいグループ

    Tin học [ 自動優先順位グループ ] nhóm ưu tiên tự động-APG [APG/Automatic Priority Group]
  • じなん

    Mục lục 1 [ 次男 ] 1.1 n 1.1.1 thứ nam 1.1.2 con trai thứ [ 次男 ] n thứ nam con trai thứ
  • じならしひ

    Kinh tế [ 地均し費 ] Chi phí san lấp mặt bằng Category : Luật
  • じにん

    Mục lục 1 [ 辞任 ] 1.1 n 1.1.1 từ nhiệm 1.1.2 sự từ chức 2 [ 辞任する ] 2.1 vs 2.1.1 từ chức/xin thôi việc [ 辞任 ] n từ...
  • じぬし

    Mục lục 1 [ 地主 ] 1.1 n 1.1.1 Điền chủ 1.1.2 địa chủ [ 地主 ] n Điền chủ địa chủ
  • じねんくうれい

    Kỹ thuật [ 自然空冷 ] sự để nguội tự nhiên [natural convection cooling]
  • じねんど

    Kinh tế [ 次年度 ] Năm tài chính tiếp theo Category : Tài chính
  • じねんじこう

    Kỹ thuật [ 自然時効 ] sự lão hóa tự nhiên [natural aging] Category : cao su [[ゴム]]
  • じねんしき

    Kỹ thuật [ 自然色 ] màu tự nhiên/màu gốc của vật liệu [material color, natural color]
  • じねんさんか

    Kỹ thuật [ 自然酸化 ] sự ô xy hóa tự nhiên [natural oxidation]
  • じねんろうか

    Kỹ thuật [ 自然老化 ] sự lão hóa tự nhiên [natural aging] Category : cao su, hóa học ゴム][化学
  • じはく

    [ 自白 ] n sự tự nói ra/ sự thú tội/ sự thú nhận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top