Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じねんじこう

Kỹ thuật

[ 自然時効 ]

sự lão hóa tự nhiên [natural aging]
Category: cao su [[ゴム]]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じねんしき

    Kỹ thuật [ 自然色 ] màu tự nhiên/màu gốc của vật liệu [material color, natural color]
  • じねんさんか

    Kỹ thuật [ 自然酸化 ] sự ô xy hóa tự nhiên [natural oxidation]
  • じねんろうか

    Kỹ thuật [ 自然老化 ] sự lão hóa tự nhiên [natural aging] Category : cao su, hóa học ゴム][化学
  • じはく

    [ 自白 ] n sự tự nói ra/ sự thú tội/ sự thú nhận
  • じはだ

    Mục lục 1 [ 地肌 ] 1.1 n 1.1.1 mặt đất 1.1.2 lưỡi dao/lưỡi kiếm 1.1.3 Da/bề mặt đất 1.1.4 da không trang điểm [ 地肌 ]...
  • じはつてき

    Mục lục 1 [ 自発的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tự quát 1.1.2 mang tính tự phát/ tự nguyện [ 自発的 ] adj-na tự quát mang tính tự phát/...
  • じはつてきに

    [ 自発的に ] adj-na sẵn lòng
  • じはんき

    Kinh tế [ 自販機 ] máy bán hàng tự động [vending machine (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • じば

    [ 磁場 ] n từ trường
  • じばんちんか

    Kỹ thuật [ 地盤沈下 ] đất lún
  • じひ

    [ 慈悲 ] n sự từ bi/ lòng tốt/ lòng khoan dung/ lòng nhân từ
  • じひつ

    [ 自筆 ] n việc tự tay viết 自筆の履歴書: bản lý lịch tự khai
  • じひょう

    [ 辞表 ] n đơn từ chức
  • じひょうをだす

    [ 辞表を出す ] n cáo hưu
  • じびき

    Mục lục 1 [ 字引 ] 1.1 n 1.1.1 tự điển 1.1.2 từ điển [ 字引 ] n tự điển từ điển 字引を引く: tra từ điển
  • じびいんこう

    [ 耳鼻咽喉 ] n tai mũi họng
  • じびいんこうか

    [ 耳鼻咽喉科 ] n khoa tai mũi họng
  • じびいんこうせんもんい

    [ 耳鼻咽喉専門医 ] n người chuyên khoa tai mũi họng
  • じびか

    [ 耳鼻科 ] n khoa tai mũi
  • じぶん

    Mục lục 1 [ 時分 ] 1.1 n, n-t 1.1.1 giờ phút 2 [ 自分 ] 2.1 n 2.1.1 bản thân mình/tự mình [ 時分 ] n, n-t giờ phút [ 自分 ] n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top