- Từ điển Nhật - Việt
じどうアークようせつ
Kỹ thuật
[ 自動アーク溶接 ]
sự hàn hồ quang tự động [automatic arc welding]
- Explanation: 溶接ワイヤの送りが自動的にでき連続的に溶接が進行するような装置を用いて行うアーク溶接。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じどうインクリメント
Kỹ thuật [ 自動インクリメント ] sự tăng tự động [auto increment] -
じどうコンフィギュレーション
Tin học [ 自動コンフィギュレーション ] cấu hình tự động [automatic configuration] -
じどうコンフィグレーション
Tin học [ 自動コンフィグレーション ] cấu hình tự động [automatic configuration] -
じどうシステムほご
Tin học [ 自動システム保護 ] bảo vệ hệ thống tự động [automatic system protection] -
じどうれっしゃていしそうち
[ 自動列車停止装置 ] n thiết bị hãm tàu tự động -
じどうれっしゃうんてんそうち
[ 自動列車運転装置 ] n thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động -
じどうれっしゃせいぎょそうち
[ 自動列車制御装置 ] n thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động -
じどうよきんしはらいき
Tin học [ 自動預金支払機 ] máy rút tiền tự động-ATM [Automated Teller Machine/ATM] -
じどうよびだし
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 自動呼び出し ] 1.1.1 tự động gọi [auto-call/automatic calling (e.g. in data network)] 1.2 [ 自動呼出し... -
じどうよびだしそうち
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 自動呼び出し装置 ] 1.1.1 thiết bị gọi tự động [automatic calling unit/ACU] 1.2 [ 自動呼出し装置... -
じどうようきょくしょりせつび
Kỹ thuật [ 自動陽極処理設備 ] thiết bị xử lý cực dương tự động [automatic anodizing equipment] -
じどうようごしせつ
[ 児童養護施設 ] n cô nhi viện その望まれていない少年は、児童養護施設から逃げ出した :Cậu bé không được... -
じどうようせつ
Kỹ thuật [ 自動溶接 ] sự hàn tự động [automatic welding] -
じどうゆあつブレーキそうち
Kỹ thuật [ 自動油圧ブレーキ装置 ] thiết bị phanh áp lực dầu tự động [automatic hydraulic brake device] -
じどうゆうこうびょういん
[ 児童友好病院 ] n Bệnh viện Hữu nghị Nhi đồng -
じどうゆうせんじゅんいグループ
Tin học [ 自動優先順位グループ ] nhóm ưu tiên tự động-APG [APG/Automatic Priority Group] -
じなん
Mục lục 1 [ 次男 ] 1.1 n 1.1.1 thứ nam 1.1.2 con trai thứ [ 次男 ] n thứ nam con trai thứ -
じならしひ
Kinh tế [ 地均し費 ] Chi phí san lấp mặt bằng Category : Luật -
じにん
Mục lục 1 [ 辞任 ] 1.1 n 1.1.1 từ nhiệm 1.1.2 sự từ chức 2 [ 辞任する ] 2.1 vs 2.1.1 từ chức/xin thôi việc [ 辞任 ] n từ... -
じぬし
Mục lục 1 [ 地主 ] 1.1 n 1.1.1 Điền chủ 1.1.2 địa chủ [ 地主 ] n Điền chủ địa chủ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.