Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じどうアークようせつ

Kỹ thuật

[ 自動アーク溶接 ]

sự hàn hồ quang tự động [automatic arc welding]
Explanation: 溶接ワイヤの送りが自動的にでき連続的に溶接が進行するような装置を用いて行うアーク溶接。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top