Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じぶん

Mục lục

[ 時分 ]

n, n-t

giờ phút

[ 自分 ]

n

bản thân mình/tự mình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じぶんででひきうけ

    [ 自分でで引き受け ] n gánh lấy
  • じぶんのてで

    [ 自分の手で ] n tự tay
  • じぶんのほうにひきこむ

    [ 自分のほうに引き込む ] n chiêu dụ
  • じぶんじしん

    [ 自分自身 ] n bản thân
  • じぶんかつ

    Tin học [ 時分割 ] chia sẻ thời gian [time sharing] Explanation : Một phương pháp chia xẻ những tài nguyên của một máy tính nhiều...
  • じぶんかつたじゅう

    Tin học [ 時分割多重 ] trộn kênh phân chia thời gian-TDM [Time Division Multiplexing/TDM] Explanation : Trong các mạng cục bộ, đây...
  • じぶんかつたじゅうそうち

    Tin học [ 時分割多重装置 ] bộ trộn kênh phân chia thời gian-TDM [Time Division Multiplexer] Explanation : Trong các mạng cục bộ,...
  • じぶんかつたじゅうか

    Tin học [ 時分割多重化 ] trộn kênh phân chia thời gian-TDM [time division multiplexing (TDM)] Explanation : Trong các mạng cục bộ,...
  • じぶんかつたげんせつぞく

    Tin học [ 時分割多元接続 ] đa truy cập phân chia thời gian-TDMA [Time Division Multiple Access/TDMA] Explanation : TDMA là kỹ thuật...
  • じぶんかつマルチプレクサ

    Tin học [ 時分割型マルチプレクサ ] bộ trộn kênh phân chia thời gian/bộ đa công phân chia thời gian [time division multiplexer]
  • じへいしょう

    [ 自閉症 ] n bệnh tự kỷ/bệnh tự kỷ ám thị Ghi chú: căn bệnh hay xảy ra đặc biệt ở trẻ em, làm cho không còn có thể...
  • じほう

    Mục lục 1 [ 時報 ] 1.1 n 1.1.1 sự thông báo kịp thời 1.1.2 sự báo giờ [ 時報 ] n sự thông báo kịp thời 経済時報: thời...
  • じほうこう

    Tin học [ 字方向 ] hướng viết chữ [character writing direction]
  • じぼ

    [ 慈母 ] n từ nay
  • じまく

    Mục lục 1 [ 字幕 ] 1.1 / TỰ MẠC / 1.2 n 1.2.1 phụ đề [ 字幕 ] / TỰ MẠC / n phụ đề
  • じまん

    Mục lục 1 [ 自慢 ] 1.1 n 1.1.1 sự tự kiêu/ sự khoe khoang 1.1.2 sự khoác lác 1.1.3 phách 2 [ 自慢する ] 2.1 vs 2.1.1 tự mãn/tự...
  • じまんな

    [ 自慢な ] vs tự hào
  • じまんする

    Mục lục 1 [ 自慢する ] 1.1 vs 1.1.1 nói phét 1.1.2 khoác lác 1.1.3 hãnh diện 1.1.4 hãnh [ 自慢する ] vs nói phét khoác lác hãnh...
  • じみ

    Mục lục 1 [ 地味 ] 1.1 / ĐỊA VỊ / 1.2 adj-na 1.2.1 không nổi bật/dịu/đơn giản 1.2.2 giản dị/mộc mạc/xuềnh xoàng/đơn...
  • じみんとう

    [ 自民党 ] n đảng tự do dân chủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top