Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じゃま

Mục lục

[ 邪魔 ]

adj-na

quấy rầy/phiền hà/ can thiệp
仕事に邪魔が入らないように、注意をもって遂行すべきだ。 :Phải tiến hành và chú ý là không gây phiền hà đến công việc.
国連の監視官は、その選挙の過程を誰にも邪魔させないことを保証している :Những quan sát viên Liên Hợp Quốc khẳng định rằng ko có sự can thiệp nào trong cuộc tuyển cử

n

sự quấy rầy/sự phiền hà

n

trở ngại

[ 邪魔する ]

vs

cản trở/gây phiền hà/làm phiền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じゃまになる

    [ 邪魔になる ] vs bận chân
  • じゃまいた

    Kỹ thuật [ じゃま板 ] vách ngăn/tấm ngăn [baffle board/baffle plate]
  • じゃまする

    Mục lục 1 [ 邪魔する ] 1.1 vs 1.1.1 chướng ngại 1.2 n 1.2.1 phiền nhiễu [ 邪魔する ] vs chướng ngại n phiền nhiễu
  • じゃま板

    Kỹ thuật [ じゃまいた ] vách ngăn/tấm ngăn [baffle board/baffle plate]
  • じゃがいも

    Mục lục 1 [ じゃが芋 ] 1.1 n, uk 1.1.1 khoai tây 1.2 n 1.2.1 khoai 1.3 n 1.3.1 khoai tây [ じゃが芋 ] n, uk khoai tây n khoai n khoai tây
  • じゃが芋

    [ じゃがいも ] n, uk khoai tây
  • じゃじゃうま

    Mục lục 1 [ じゃじゃ馬 ] 1.1 / MÃ / 1.2 n, col 1.2.1 con ngựa bất kham/người đàn bà đanh đá/kẻ cứng đầu cứng cổ [ じゃじゃ馬...
  • じゃじゃ馬

    [ じゃじゃうま ] n, col con ngựa bất kham/người đàn bà đanh đá/kẻ cứng đầu cứng cổ
  • じゃしゅう

    [ 邪宗 ] n dị giáo
  • じゃあ

    Mục lục 1 int 1.1 nào 2 int 2.1 thế thì 3 conj 3.1 thế thì/ vậy thì 4 conj 4.1 vậy thì int nào int thế thì conj thế thì/ vậy...
  • じゃあまたあした

    Mục lục 1 [ じゃあまた明日 ] 1.1 / MINH NHẬT / 1.2 exp, uk 1.2.1 hẹn ngày mai gặp lại [ じゃあまた明日 ] / MINH NHẬT / exp,...
  • じゃあまた明日

    [ じゃあまたあした ] exp, uk hẹn ngày mai gặp lại
  • じゃこうねずみ

    Mục lục 1 n 1.1 chuột chù 2 n 2.1 chuột xạ n chuột chù n chuột xạ
  • じゃせつ

    [ 邪説 ] vs tà thuyết
  • じゃすい

    Mục lục 1 [ 邪推 ] 1.1 n 1.1.1 đoán chừng/hồ đồ 2 [ 邪推する ] 2.1 vs 2.1.1 không tin/nghi ngờ [ 邪推 ] n đoán chừng/hồ đồ...
  • じゃーなりすとほごいいんかい

    [ ジャーナリスト保護委員会 ] exp ủy ban Bảo vệ Nhà báo
  • じゃり

    Mục lục 1 [ 砂利 ] 1.1 n 1.1.1 sỏi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 砂利 ] 2.1.1 sỏi [Gravel] [ 砂利 ] n sỏi Kỹ thuật [ 砂利 ] sỏi [Gravel]
  • じゃりじゃり

    adj-na, adv cứng và giòn
  • じゃんけん

    Mục lục 1 [ じゃん拳 ] 1.1 / QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 oản tù tì/uyn/uyn tô toa 1.3 n 1.3.1 tù-xì/tù-tì/oản tù tì [ じゃん拳 ] / QUYỀN...
  • じゃん拳

    [ じゃんけん ] n oản tù tì/uyn/uyn tô toa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top