- Từ điển Nhật - Việt
じゅうせい
Xem thêm các từ khác
-
じゅうせん
Mục lục 1 [ 縦線 ] 1.1 n 1.1.1 đường thẳng đứng 2 Tin học 2.1 [ 縦線 ] 2.1.1 cột đứng/thanh đứng [vertical line/bar (e.g. in... -
じゅうりょく
Mục lục 1 [ 重力 ] 1.1 n 1.1.1 trọng lực 1.1.2 sức nặng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 重力 ] 2.1.1 trọng lực [gravity] [ 重力 ] n trọng... -
じゅうりょくは
Kỹ thuật [ 重力波 ] sóng trọng lực [gravitational wave; gravity wave] -
じゅうりょくかそくど
Kỹ thuật [ 重力加速度 ] gia tốc trọng lực [acceleration of free fall] -
じゅうりょう
Mục lục 1 [ 重量 ] 1.1 adj-na 1.1.1 sức nặng 1.2 n 1.2.1 trọng lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 重量 ] 2.1.1 trọng lượng [weight] [ 重量... -
じゅうりょうぜい
Kinh tế [ 重量税 ] thuế theo lượng/thuế trọng tải [specific duty/tonnage duty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅうりょうふそく
Kinh tế [ 重量不足 ] thiếu hụt trọng lượng [deficiency in weight/stortage in weight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅうりょうしょうしょ
Mục lục 1 [ 重量証書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận trọng lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 重量証書 ] 2.1.1 giấy chứng trọng lượng/giấy... -
じゅうりょうしょうめいしょ
Kinh tế [ 重量証明書 ] giấy chứng trọng lượng/giấy chứng cân bằng [certificate of weight/weight account/weighing certificate/weight... -
じゅうりょうしょうめいしょりょうもくしょうめい
[ 重量証明書量目証明 ] n giấy chứng nhận trọng lượng -
じゅうりょううんちんかもつ
Kinh tế [ 重量運賃貨物 ] trọng tải toàn phần [dead weight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅうりょうかぶそくにんようじょうけん
Kinh tế [ 重量過不足認容条件 ] dung sai trọng lượng [weight allowance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅうりょうかふそくしのぶようじょうけん
[ 重量過不足認用条件 ] n dung sai trọng lượng -
じゅうりょうかもつ
Mục lục 1 [ 重量貨物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng trọng lượng 1.1.2 hàng nặng 2 Kinh tế 2.1 [ 重量貨物 ] 2.1.1 hàng trọng lượng/hàng... -
じゅうりょうかもつようかせつび
Kinh tế [ 重量貨物揚下設備 ] thiết bị nâng hàng nặng [heavy lift] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゅうりょうめいさいしんこくしょ
Mục lục 1 [ 重量明細申告書 ] 1.1 n 1.1.1 phiếu trọng lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 重量明細申告書 ] 2.1.1 bản chi tiết trọng lượng... -
じゅうりょうめいさいしょ
Mục lục 1 [ 重量明細書 ] 1.1 n 1.1.1 bản chi tiết trọng lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 重量明細書 ] 2.1.1 phiếu trọng lượng [weight... -
じゅうめん
Mục lục 1 [ 渋面 ] 1.1 / SÁP DIỆN / 1.2 n 1.2.1 nét mặt bất mãn/nét mặt nhăn nhó/nét mặt rầu rĩ [ 渋面 ] / SÁP DIỆN / n... -
じゅうよう
Mục lục 1 [ 重用 ] 1.1 n 1.1.1 trọng dụng 2 [ 重要 ] 2.1 n 2.1.1 sự trọng yếu/sự quan trọng 2.2 adj-na 2.2.1 trọng yếu/quan trọng... -
じゅうようどひょうじ
Tin học [ 重要度表示 ] chỉ dẫn quan trọng [importance indication]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.