- Từ điển Nhật - Việt
じょうじる
Mục lục |
[ 乗じる ]
v1
nhân lên/làm tăng lên
- エネルギー換算率を乗じる: tăng tỷ lệ chyển đổi năng lượng
lợi dụng (cơ hội)/tận dụng (cơ hội)
- 機会に乗じる: tận dụng cơ hội
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じょうざい
[ 錠剤 ] n viên thuốc/viên thuốc nén この錠剤は水と一緒に飲んでください: uống loại thuốc này với nước -
じょうざん
Tin học [ 乗算 ] tính nhân [multiplication (vs)] -
じょうし
Mục lục 1 [ 上司 ] 1.1 n 1.1.1 cấp trên/ông chủ 1.1.2 bề trên 2 [ 上肢 ] 2.1 n 2.1.1 cánh tay/chân trước của thú vật/chi trên... -
じょうしき
Mục lục 1 [ 常識 ] 1.1 n 1.1.1 thường thức 1.1.2 kiến thức thông thường/sự bình thường 2 Kinh tế 2.1 [ 常識 ] 2.1.1 thường... -
じょうしきのない
[ 常識のない ] n dở hơi -
じょうしつひん
[ 上質品 ] n thượng phẩm -
じょうしてん
Kỹ thuật [ 上死点 ] điểm chết trên [upper death point] -
じょうしにていしゅつする
[ 上司に提出する ] n đệ trình -
じょうしにほうこくする
[ 上司に報告する ] n đệ trình -
じょうしゃ
[ 乗車 ] n phương tiện giao thông -
じょうしゃけん
Mục lục 1 [ 乗車券 ] 1.1 n 1.1.1 vé xe 1.1.2 vé hành khách [ 乗車券 ] n vé xe vé hành khách -
じょうしん
Mục lục 1 [ 上唇 ] 1.1 n 1.1.1 môi trên 2 [ 上申 ] 2.1 n 2.1.1 sự đề xuất/sự báo cáo với cấp trên. 3 [ 上申する ] 3.1 vs... -
じょうしんようせつ
Kỹ thuật [ 上進溶接 ] sự hàn tiến [upward welding] Explanation : 立向姿勢で、下から上方向にビードを盛る溶接。 -
じょうしょ
[ 情緒 ] n sự xúc cảm/cảm xúc 情緒に欠ける: thiếu cảm xúc -
じょうしょうおんど
Kỹ thuật [ 上昇温度 ] nhiệt độ tăng [ceiling] -
じょうしょうきちょう
Kinh tế [ 上昇基調 ] tiếp tục khuynh hướng tăng lên Category : 経済 Explanation : 株価、利回り、景気などの上昇傾向が続くこと。 -
じょうしょうきょくめん
Kinh tế [ 上昇局面 ] cục diện tăng Category : 経済 Explanation : 株価、利回り、景気などが上昇している状況。 -
じょうしょうけいこう
Kỹ thuật [ 上昇傾向 ] xu hướng giảm [upward trend] -
じょうしゅう
[ 常習 ] n thói quen thông thường/tập quán/tục lệ 常習的なうそつき: nói dối thành thói quen -
じょうけん
Mục lục 1 [ 条件 ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện/điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 条件 ] 2.1.1 điều kiện [condition/terms] 3 Tin học 3.1 [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.