Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じょうてい

[ 上帝 ]

n

thượng đế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じょうてんき

    Mục lục 1 [ 上天気 ] 1.1 / THƯỢNG THIÊN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 trời trong sáng [ 上天気 ] / THƯỢNG THIÊN KHÍ / n trời trong sáng
  • じょうと

    Mục lục 1 [ 譲渡 ] 1.1 v5r 1.1.1 chuyển giao/chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡 ] 2.1.1 chuyển nhượng [cession] [ 譲渡 ] v5r chuyển...
  • じょうとてつづきてすうりょう

    Kinh tế [ 譲渡手続き手数料 ] phí thủ tục chuyển nhượng [transfer commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じょうとてすうりょう

    Mục lục 1 [ 譲渡手数料 ] 1.1 v5r 1.1.1 phí thủ tục chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡手数料 ] 2.1.1 phí thủ tục chuyển...
  • じょうとにん

    Mục lục 1 [ 譲渡人 ] 1.1 v5r 1.1.1 người chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡人 ] 2.1.1 người chuyển nhượng [assignor/grantor/transferor]...
  • じょうとじょうこう

    Mục lục 1 [ 譲渡条項 ] 1.1 v5r 1.1.1 điều khoản chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡条項 ] 2.1.1 điều khoản chuyển nhượng...
  • じょうとじょうこう(ようせんけいやく)

    [ 譲渡条項(用船契約) ] v5r điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu
  • じょうとふのうてがた

    Mục lục 1 [ 譲渡不能手形 ] 1.1 v5r 1.1.1 hối phiếu không lưu thông 1.1.2 hối phiếu không giao dịch được 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡不能手形...
  • じょうとふのうしょうけん

    Mục lục 1 [ 譲渡不能証券 ] 1.1 v5r 1.1.1 chứng khoán không lưu thông 1.1.2 chứng khoán không giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡不能証券...
  • じょうとざいさん

    Kinh tế [ 譲渡財産 ] tài sản chuyển nhượng [grant]
  • じょうとしょ

    Kinh tế [ 譲渡書 ] giấy chuyển nhượng [deed of assignment/deed of conveyance/deed of transfer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じょうとけいやく

    Mục lục 1 [ 譲渡契約 ] 1.1 v5r 1.1.1 hợp đồng chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡契約 ] 2.1.1 hợp đồng chuyển nhượng [deed...
  • じょうとう

    Mục lục 1 [ 上等 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tính thượng đẳng/cao cấp/thượng hạng/ưu tú 1.2 n 1.2.1 sự ưu tú/sự cao cấp [ 上等...
  • じょうとうしき

    [ 上棟式 ] n nghi lễ cúng thần phật do các người thợ tiến hành khi dựng xà nhà hoặc đền miếu 上等際: lễ dựng xà nhà
  • じょうとかのうしんようじょう

    Kinh tế [ 譲渡可能信用状 ] thư tín dụng chuyển nhượng [assignable letter of credit/transferable letter of credit] Category : Ngoại...
  • じょうとかのうしょうけん

    Mục lục 1 [ 譲渡可能証券 ] 1.1 v5r 1.1.1 chứng khoán lưu thông 1.1.2 chứng khoán giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡可能証券 ] 2.1.1...
  • じょうとかかく

    Kinh tế [ 譲渡価格 ] giá chuyển nhượng
  • じょうとせい

    Kinh tế [ 譲渡性 ] tính có thể chuyển nhượng được (quyền lợi, v.v...) [transferability (of rights, etc.)] Category : Tài chính...
  • じょうとせいていきよきんしょうしょ

    [ 譲渡性定期預金証書 ] v5r Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được
  • じょうとせいしょるい

    Mục lục 1 [ 譲渡性書類 ] 1.1 v5r 1.1.1 chứng từ giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 譲渡性書類 ] 2.1.1 chứng từ lưu thông/chứng từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top