Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じょてい

[ 女帝 ]

n, obs

nữ hoàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じょでんそうち

    Kỹ thuật [ 除電装置 ] thiết bị khử tĩnh điện [static eliminator]
  • じょどれい

    [ 女奴隷 ] n, obs nô tỳ
  • じょぶのながれ

    Tin học [ ジョブの流れ ] hàng công việc/chuỗi công việc [job stream/run stream/input stream] Explanation : Một chuỗi các công việc...
  • じょぶかいふくせいぎょファイル

    Tin học [ ジョブ回復制御ファイル ] tệp sao lưu [backup file/job-recovery control file]
  • じょぶせいぎょ

    Tin học [ ジョブ制御 ] điều khiển công việc [job control]
  • じょぶん

    Mục lục 1 [ 序文 ] 1.1 n 1.1.1 tựa 1.1.2 phàm lệ 1.1.3 lời tựa 1.1.4 lời nói đầu 2 Tin học 2.1 [ 序文 ] 2.1.1 sự giới thiệu/lời...
  • じょほ

    [ 徐歩 ] n sự đi bộ chầm chậm/sự tản bộ
  • じょほう

    Kỹ thuật [ 除法 ] phép chia [division] Category : toán học [数学]
  • じょまく

    Mục lục 1 [ 序幕 ] 1.1 n 1.1.1 màn sân khấu 2 [ 除幕 ] 2.1 n 2.1.1 việc mở tấm vải phủ (cho buổi lễ khánh thành bức tượng,...
  • じょがくせい

    [ 女学生 ] n nữ sinh
  • じょがい

    Mục lục 1 [ 除外 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngoại trừ/ ngoại trừ 2 [ 除外する ] 2.1 vs 2.1.1 ngoại trừ/ miễn/ loại trừ/ bác bỏ [...
  • じょじし

    [ 叙事詩 ] n thiên anh hùng ca
  • じょじんき

    Kỹ thuật [ 除塵機 ] máy hút bụi [dust remover]
  • じょじょ

    Mục lục 1 [ 除所 ] 1.1 vs 1.1.1 dần dà 2 [ 除除 ] 2.1 vs 2.1.1 dần [ 除所 ] vs dần dà [ 除除 ] vs dần
  • じょじょに

    Mục lục 1 [ 徐徐に ] 1.1 adv 1.1.1 chầm chậm/thong thả từng chút một 2 [ 徐々に ] 2.1 adv 2.1.1 chầm chậm/thong thả từng chút...
  • じょじょうし

    Mục lục 1 [ 叙情詩 ] 1.1 n 1.1.1 thơ trữ tình 2 [ 抒情詩 ] 2.1 / TRỮ TÌNH THI / 2.2 n 2.2.1 thơ trữ tình [ 叙情詩 ] n thơ trữ...
  • じょじゅつ

    Mục lục 1 [ 叙述 ] 1.1 n 1.1.1 sự tường thuật/sự miêu tả 1.1.2 sự mô tả/sự diễn tả/sự miêu tả [ 叙述 ] n sự tường...
  • じょじゅつばいばい

    Mục lục 1 [ 叙述売買 ] 1.1 n 1.1.1 bán theo mô tả 2 Kinh tế 2.1 [ 叙述売買 ] 2.1.1 bán theo mô tả [sale by description] [ 叙述売買...
  • じょざん

    Tin học [ 除算 ] phép chia [division (vs)]
  • じょざんえんざんし

    Tin học [ 除算演算子 ] toán tử chia [division operator]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top