- Từ điển Nhật - Việt
じょてい
Xem thêm các từ khác
-
じょでんそうち
Kỹ thuật [ 除電装置 ] thiết bị khử tĩnh điện [static eliminator] -
じょどれい
[ 女奴隷 ] n, obs nô tỳ -
じょぶのながれ
Tin học [ ジョブの流れ ] hàng công việc/chuỗi công việc [job stream/run stream/input stream] Explanation : Một chuỗi các công việc... -
じょぶかいふくせいぎょファイル
Tin học [ ジョブ回復制御ファイル ] tệp sao lưu [backup file/job-recovery control file] -
じょぶせいぎょ
Tin học [ ジョブ制御 ] điều khiển công việc [job control] -
じょぶん
Mục lục 1 [ 序文 ] 1.1 n 1.1.1 tựa 1.1.2 phàm lệ 1.1.3 lời tựa 1.1.4 lời nói đầu 2 Tin học 2.1 [ 序文 ] 2.1.1 sự giới thiệu/lời... -
じょほ
[ 徐歩 ] n sự đi bộ chầm chậm/sự tản bộ -
じょほう
Kỹ thuật [ 除法 ] phép chia [division] Category : toán học [数学] -
じょまく
Mục lục 1 [ 序幕 ] 1.1 n 1.1.1 màn sân khấu 2 [ 除幕 ] 2.1 n 2.1.1 việc mở tấm vải phủ (cho buổi lễ khánh thành bức tượng,... -
じょがくせい
[ 女学生 ] n nữ sinh -
じょがい
Mục lục 1 [ 除外 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngoại trừ/ ngoại trừ 2 [ 除外する ] 2.1 vs 2.1.1 ngoại trừ/ miễn/ loại trừ/ bác bỏ [... -
じょじし
[ 叙事詩 ] n thiên anh hùng ca -
じょじんき
Kỹ thuật [ 除塵機 ] máy hút bụi [dust remover] -
じょじょ
Mục lục 1 [ 除所 ] 1.1 vs 1.1.1 dần dà 2 [ 除除 ] 2.1 vs 2.1.1 dần [ 除所 ] vs dần dà [ 除除 ] vs dần -
じょじょに
Mục lục 1 [ 徐徐に ] 1.1 adv 1.1.1 chầm chậm/thong thả từng chút một 2 [ 徐々に ] 2.1 adv 2.1.1 chầm chậm/thong thả từng chút... -
じょじょうし
Mục lục 1 [ 叙情詩 ] 1.1 n 1.1.1 thơ trữ tình 2 [ 抒情詩 ] 2.1 / TRỮ TÌNH THI / 2.2 n 2.2.1 thơ trữ tình [ 叙情詩 ] n thơ trữ... -
じょじゅつ
Mục lục 1 [ 叙述 ] 1.1 n 1.1.1 sự tường thuật/sự miêu tả 1.1.2 sự mô tả/sự diễn tả/sự miêu tả [ 叙述 ] n sự tường... -
じょじゅつばいばい
Mục lục 1 [ 叙述売買 ] 1.1 n 1.1.1 bán theo mô tả 2 Kinh tế 2.1 [ 叙述売買 ] 2.1.1 bán theo mô tả [sale by description] [ 叙述売買... -
じょざん
Tin học [ 除算 ] phép chia [division (vs)] -
じょざんえんざんし
Tin học [ 除算演算子 ] toán tử chia [division operator]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.