Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じょぶん

Mục lục

[ 序文 ]

n

tựa
phàm lệ
lời tựa
lời nói đầu

Tin học

[ 序文 ]

sự giới thiệu/lời giới thiệu/lời mở đầu/lời tựa/sự mở đầu [introduction]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じょほ

    [ 徐歩 ] n sự đi bộ chầm chậm/sự tản bộ
  • じょほう

    Kỹ thuật [ 除法 ] phép chia [division] Category : toán học [数学]
  • じょまく

    Mục lục 1 [ 序幕 ] 1.1 n 1.1.1 màn sân khấu 2 [ 除幕 ] 2.1 n 2.1.1 việc mở tấm vải phủ (cho buổi lễ khánh thành bức tượng,...
  • じょがくせい

    [ 女学生 ] n nữ sinh
  • じょがい

    Mục lục 1 [ 除外 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngoại trừ/ ngoại trừ 2 [ 除外する ] 2.1 vs 2.1.1 ngoại trừ/ miễn/ loại trừ/ bác bỏ [...
  • じょじし

    [ 叙事詩 ] n thiên anh hùng ca
  • じょじんき

    Kỹ thuật [ 除塵機 ] máy hút bụi [dust remover]
  • じょじょ

    Mục lục 1 [ 除所 ] 1.1 vs 1.1.1 dần dà 2 [ 除除 ] 2.1 vs 2.1.1 dần [ 除所 ] vs dần dà [ 除除 ] vs dần
  • じょじょに

    Mục lục 1 [ 徐徐に ] 1.1 adv 1.1.1 chầm chậm/thong thả từng chút một 2 [ 徐々に ] 2.1 adv 2.1.1 chầm chậm/thong thả từng chút...
  • じょじょうし

    Mục lục 1 [ 叙情詩 ] 1.1 n 1.1.1 thơ trữ tình 2 [ 抒情詩 ] 2.1 / TRỮ TÌNH THI / 2.2 n 2.2.1 thơ trữ tình [ 叙情詩 ] n thơ trữ...
  • じょじゅつ

    Mục lục 1 [ 叙述 ] 1.1 n 1.1.1 sự tường thuật/sự miêu tả 1.1.2 sự mô tả/sự diễn tả/sự miêu tả [ 叙述 ] n sự tường...
  • じょじゅつばいばい

    Mục lục 1 [ 叙述売買 ] 1.1 n 1.1.1 bán theo mô tả 2 Kinh tế 2.1 [ 叙述売買 ] 2.1.1 bán theo mô tả [sale by description] [ 叙述売買...
  • じょざん

    Tin học [ 除算 ] phép chia [division (vs)]
  • じょざんえんざんし

    Tin học [ 除算演算子 ] toán tử chia [division operator]
  • じょし

    Mục lục 1 [ 助詞 ] 1.1 n 1.1.1 giới từ 1.2 n, gram 1.2.1 trợ từ 2 [ 女史 ] 2.1 n 2.1.1 bà 3 [ 女子 ] 3.1 n 3.1.1 nữ nhi 3.1.2 con...
  • じょしつそうち

    Kỹ thuật [ 除湿装置 ] thiết bị khử độ ẩm [air dryer]
  • じょしにからかう

    [ 女子にからかう ] n trêu gái
  • じょしじゅうぎょういんのしゅっさんごのじようてあて

    [ 女子従業員の出産後の滋養手当て ] n Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con
  • じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる

    [ 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える ] n Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường...
  • じょしゅ

    Mục lục 1 [ 助手 ] 1.1 / TRỢ THỦ / 1.2 n 1.2.1 người hỗ trợ/người trợ giúp 1.3 n 1.3.1 phụ tá 1.4 n 1.4.1 trợ thủ [ 助手...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top