Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる

[ 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える ]

n

Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じょしゅ

    Mục lục 1 [ 助手 ] 1.1 / TRỢ THỦ / 1.2 n 1.2.1 người hỗ trợ/người trợ giúp 1.3 n 1.3.1 phụ tá 1.4 n 1.4.1 trợ thủ [ 助手...
  • じょしゅう

    [ 女囚 ] n tù nhân nữ/nữ tù nhân
  • じょけい

    [ 叙景 ] n phong cảnh/cảnh vật/sự tả cảnh 叙景文: bài văn tả cảnh
  • じょけん

    [ 女権 ] n nữ quyền
  • じょげんあっせんちゅうさいきょく

    [ 助言斡旋仲裁局 ] n Dịch vụ Trọng tài và Hòa giải
  • じょげんする

    [ 助言する ] n răn dậy
  • じょげんをもとめる

    Mục lục 1 [ 助言を求める ] 1.1 n 1.1.1 vấn kế 1.1.2 thỉnh giáo [ 助言を求める ] n vấn kế thỉnh giáo
  • じょこう

    Mục lục 1 [ 徐行 ] 1.1 n 1.1.1 sự diễn tiến chậm/ tốc độ chậm 2 [ 徐行する ] 2.1 vs 2.1.1 diễn tiến chậm [ 徐行 ] n sự...
  • じょい

    Mục lục 1 [ 女医 ] 1.1 n 1.1.1 nữ y sĩ 1.1.2 nữ bác sĩ [ 女医 ] n nữ y sĩ nữ bác sĩ
  • じょうず

    Mục lục 1 [ 上手 ] 1.1 / THƯỢNG THỦ / 1.2 adj-na 1.2.1 giỏi/cừ 1.3 n 1.3.1 lời tâng bốc/lời nịnh nọt [ 上手 ] / THƯỢNG THỦ...
  • じょうずな

    Mục lục 1 [ 上手な ] 1.1 n 1.1.1 thạo 1.1.2 khéo léo 1.1.3 khéo 1.1.4 giỏi [ 上手な ] n thạo khéo léo khéo giỏi
  • じょうずにならう

    [ 上手に習う ] n học giỏi
  • じょうずになる

    [ 上手になる ] n thành thạo
  • じょうずにはなす

    [ 上手に話す ] n nói giỏi
  • じょうずにべんきょうする

    [ 上手に勉強する ] n học giỏi
  • じょうたつ

    Mục lục 1 [ 上達 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiến bộ/sự tiến triển 2 [ 上達する ] 2.1 vs 2.1.1 tiến bộ/phát triển/cải tiến [ 上達...
  • じょうたい

    Mục lục 1 [ 情態 ] 1.1 n 1.1.1 trạng thái 1.1.2 tình hình 2 [ 状態 ] 2.1 n 2.1.1 trạng thái 2.1.2 bước 3 Tin học 3.1 [ 状態 ] 3.1.1...
  • じょうたいくうかん

    Tin học [ 状態空間 ] không gian trạng thái [state space]
  • じょうたいへんか

    Tin học [ 状態変化 ] thay đổi trạng thái [state change]
  • じょうたいへんすう

    Tin học [ 状態変数 ] biến số trạng thái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top