Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じんこうかわ

Mục lục

[ 人工革 ]

n

da nhân tạo

Kỹ thuật

[ 人工革 ]

Giả da
Category: dệt may [繊維産業]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じんこうかんそう

    Kỹ thuật [ 人工乾燥 ] sự làm khô nhân tạo [artificial seasoning]
  • じんこうせいたい

    Mục lục 1 [ 人口静態 ] 1.1 / NHÂN KHẨU TĨNH THÁI / 1.2 n 1.2.1 nhân khẩu tĩnh [ 人口静態 ] / NHÂN KHẨU TĨNH THÁI / n nhân khẩu...
  • じんこうせいめい

    Tin học [ 人工生命 ] đời sống nhân tạo [Alife/Artificial Life] Explanation : Lĩnh vực nghiên cứu khoa học chuyên mô phỏng để...
  • じんこうニューラルネットワーク

    Mục lục 1 [ 人工ニューラルネットワーク ] 1.1 / NHÂN CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Mạng thần kinh nhân tạo [ 人工ニューラルネットワーク...
  • じんこうりん

    Mục lục 1 [ 人工林 ] 1.1 / NHÂN CÔNG LÂM / 1.2 n 1.2.1 rừng trồng/rừng nhân tạo [ 人工林 ] / NHÂN CÔNG LÂM / n rừng trồng/rừng...
  • じんこうりゅうざん

    Mục lục 1 [ 人工流産 ] 1.1 / NHÂN CÔNG LƯU SẢN / 1.2 n 1.2.1 Sự phá thai/phá thai [ 人工流産 ] / NHÂN CÔNG LƯU SẢN / n Sự phá...
  • じんこうもんだい

    Mục lục 1 [ 人口問題 ] 1.1 / NHÂN KHẨU VẤN ĐỀ / 1.2 n 1.2.1 Vấn đề dân cư [ 人口問題 ] / NHÂN KHẨU VẤN ĐỀ / n Vấn...
  • じんこうゆき

    Mục lục 1 [ 人工雪 ] 1.1 / NHÂN CÔNG TUYẾT / 1.2 n 1.2.1 tuyết nhân tạo [ 人工雪 ] / NHÂN CÔNG TUYẾT / n tuyết nhân tạo
  • じんこうらい

    Mục lục 1 [ 人工雷 ] 1.1 / NHÂN CÔNG LÔI / 1.2 n 1.2.1 Chớp nhân tạo [ 人工雷 ] / NHÂN CÔNG LÔI / n Chớp nhân tạo
  • じんいてき

    [ 人為的 ] adj-na có tính nhân tạo/không phải tự nhiên
  • じんいん

    [ 人員 ] n nhân viên
  • じんさし

    Mục lục 1 [ 人刺 ] 1.1 / NHÂN THÍCH / 1.2 n 1.2.1 thịt người [ 人刺 ] / NHÂN THÍCH / n thịt người
  • じんかく

    [ 人格 ] n nhân cách
  • じんせい

    Mục lục 1 [ 人生 ] 1.1 n 1.1.1 nhân tình 1.1.2 nhân sinh/cuộc sống/cuộc đời 1.1.3 nhân mạng 1.1.4 đời người 1.1.5 bản mệnh...
  • じんせいかん

    [ 人生観 ] n nhân sinh quan
  • じんりき

    Mục lục 1 [ 神力 ] 1.1 n 1.1.1 thần lực 2 [ 人力 ] 2.1 n 2.1.1 sức người 2.1.2 nhân lực [ 神力 ] n thần lực [ 人力 ] n sức...
  • じんりきしゃ

    Mục lục 1 [ 人力車 ] 1.1 n 1.1.1 xe người kéo 1.1.2 xe kéo [ 人力車 ] n xe người kéo xe kéo
  • じんりん

    [ 人倫 ] n Đạo lý làm người
  • じんりょく

    Mục lục 1 [ 人力 ] 1.1 n 1.1.1 sức người 2 [ 尽力 ] 2.1 n 2.1.1 sự tận lực/tận lực [ 人力 ] n sức người [ 尽力 ] n sự...
  • じんめい

    Mục lục 1 [ 人名 ] 1.1 n 1.1.1 tên người /danh tánh 1.1.2 nhân mạng [ 人名 ] n tên người /danh tánh nhân mạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top