Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じんりき

Mục lục

[ 神力 ]

n

thần lực

[ 人力 ]

n

sức người
nhân lực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じんりきしゃ

    Mục lục 1 [ 人力車 ] 1.1 n 1.1.1 xe người kéo 1.1.2 xe kéo [ 人力車 ] n xe người kéo xe kéo
  • じんりん

    [ 人倫 ] n Đạo lý làm người
  • じんりょく

    Mục lục 1 [ 人力 ] 1.1 n 1.1.1 sức người 2 [ 尽力 ] 2.1 n 2.1.1 sự tận lực/tận lực [ 人力 ] n sức người [ 尽力 ] n sự...
  • じんめい

    Mục lục 1 [ 人名 ] 1.1 n 1.1.1 tên người /danh tánh 1.1.2 nhân mạng [ 人名 ] n tên người /danh tánh nhân mạng
  • じんろく

    [ 甚六 ] n người tối dạ/người ngu dốt/người đần độn
  • じんわり

    adv dần dần/từ từ
  • じんよう

    [ 陣容 ] n hàng ngũ chiến đấu/ thế trận/dàn quân
  • じんもん

    [ 尋問 ] n câu hỏi/sự tra hỏi/tra hỏi
  • じんらい

    Mục lục 1 [ 迅雷 ] 1.1 n 1.1.1 tiếng sấm sét 1.1.2 sự đột ngột/tin sét đánh [ 迅雷 ] n tiếng sấm sét sự đột ngột/tin...
  • じんるい

    Mục lục 1 [ 人類 ] 1.1 n 1.1.1 Nhân loại 1.1.2 loài người [ 人類 ] n Nhân loại loài người
  • じんるいがく

    [ 人類学 ] n nhân chủng học
  • じゆう

    Mục lục 1 [ 事由 ] 1.1 n 1.1.1 nguyên nhân 2 [ 自由 ] 2.1 n 2.1.1 sự tự do 2.2 adj-na, exp 2.2.1 tự do [ 事由 ] n nguyên nhân [ 自由...
  • じゆうたかさ

    Kỹ thuật [ 自由高さ ] chiều cao tự do [free height] Explanation : Chiều cao tự do của lò xo.
  • じゆうきょうそう

    [ 自由競争 ] n tự do cạnh tranh
  • じゆうちたい

    Kinh tế [ 自由地帯 ] khu vực tự do [free zone] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • じゆうちく

    [ 自由地区 ] n khu tự do
  • じゆうちいき

    [ 自由地域 ] n vùng tự do
  • じゆうちょう

    Kỹ thuật [ 自由長 ] chiều dài tự do [free length]
  • じゆうつうか

    Mục lục 1 [ 自由通貨 ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền chuyển đổi tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 自由通貨 ] 2.1.1 đồng tiền chuyển đổi...
  • じゆうでんし

    Kỹ thuật [ 自由電子 ] điện tử tự do [free electron]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top