Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

じんこうじゅせい

Mục lục

[ 人工受精 ]

/ NHÂN CÔNG THỤ TINH /

n

thụ tinh trong ống nghiệm
sự thụ tinh nhân tạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • じんこうふかほう

    Mục lục 1 [ 人工孵化法 ] 1.1 / NHÂN CÔNG PHU HÓA PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp ấp trứng nhân tạo [ 人工孵化法 ] / NHÂN CÔNG...
  • じんこうしば

    [ 人工芝 ] n cỏ nhân tạo
  • じんこうしんぞう

    Mục lục 1 [ 人工心臓 ] 1.1 / NHÂN CÔNG TÂM TẠNG / 1.2 n 1.2.1 tim nhân tạo [ 人工心臓 ] / NHÂN CÔNG TÂM TẠNG / n tim nhân tạo
  • じんこうしんばい

    Mục lục 1 [ 人工心肺 ] 1.1 / NHÂN CÔNG TÂM PHẾ / 1.2 n 1.2.1 Tim phổi nhân tạo [ 人工心肺 ] / NHÂN CÔNG TÂM PHẾ / n Tim phổi...
  • じんこうしんじゅ

    Mục lục 1 [ 人工真珠 ] 1.1 / NHÂN CÔNG CHÂN CHÂU / 1.2 n 1.2.1 ngọc trai nhân tạo [ 人工真珠 ] / NHÂN CÔNG CHÂN CHÂU / n ngọc...
  • じんこうげんご

    Tin học [ 人工言語 ] ngôn ngữ nhân tạo [artificial language]
  • じんこうこきゅう

    Mục lục 1 [ 人工呼吸 ] 1.1 / NHÂN CÔNG HÔ HẤP / 1.2 n 1.2.1 sự hô hấp nhân tạo [ 人工呼吸 ] / NHÂN CÔNG HÔ HẤP / n sự hô...
  • じんこうこきゅうき

    [ 人工呼吸機 ] n máy thở nhân tạo
  • じんこうこきゅうほう

    Mục lục 1 [ 人工呼吸法 ] 1.1 / NHÂN CÔNG HÔ HẤP PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Phương pháp hô hấp nhân tạo [ 人工呼吸法 ] / NHÂN CÔNG...
  • じんこうこう

    Mục lục 1 [ 人工港 ] 1.1 / NHÂN CÔNG CẢNG / 1.2 n 1.2.1 Bến cảng nhân tạo [ 人工港 ] / NHÂN CÔNG CẢNG / n Bến cảng nhân tạo
  • じんこうこうう

    Mục lục 1 [ 人工降雨 ] 1.1 / NHÂN CÔNG GIÁNG VŨ / 1.2 n 1.2.1 mưa nhân tạo [ 人工降雨 ] / NHÂN CÔNG GIÁNG VŨ / n mưa nhân tạo
  • じんこうご

    Mục lục 1 [ 人工語 ] 1.1 / NHÂN CÔNG NGỮ / 1.2 n 1.2.1 Một ngôn ngữ nhân tạo [ 人工語 ] / NHÂN CÔNG NGỮ / n Một ngôn ngữ...
  • じんこうかわ

    Mục lục 1 [ 人工革 ] 1.1 n 1.1.1 da nhân tạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 人工革 ] 2.1.1 Giả da [ 人工革 ] n da nhân tạo Kỹ thuật [ 人工革...
  • じんこうかんそう

    Kỹ thuật [ 人工乾燥 ] sự làm khô nhân tạo [artificial seasoning]
  • じんこうせいたい

    Mục lục 1 [ 人口静態 ] 1.1 / NHÂN KHẨU TĨNH THÁI / 1.2 n 1.2.1 nhân khẩu tĩnh [ 人口静態 ] / NHÂN KHẨU TĨNH THÁI / n nhân khẩu...
  • じんこうせいめい

    Tin học [ 人工生命 ] đời sống nhân tạo [Alife/Artificial Life] Explanation : Lĩnh vực nghiên cứu khoa học chuyên mô phỏng để...
  • じんこうニューラルネットワーク

    Mục lục 1 [ 人工ニューラルネットワーク ] 1.1 / NHÂN CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Mạng thần kinh nhân tạo [ 人工ニューラルネットワーク...
  • じんこうりん

    Mục lục 1 [ 人工林 ] 1.1 / NHÂN CÔNG LÂM / 1.2 n 1.2.1 rừng trồng/rừng nhân tạo [ 人工林 ] / NHÂN CÔNG LÂM / n rừng trồng/rừng...
  • じんこうりゅうざん

    Mục lục 1 [ 人工流産 ] 1.1 / NHÂN CÔNG LƯU SẢN / 1.2 n 1.2.1 Sự phá thai/phá thai [ 人工流産 ] / NHÂN CÔNG LƯU SẢN / n Sự phá...
  • じんこうもんだい

    Mục lục 1 [ 人口問題 ] 1.1 / NHÂN KHẨU VẤN ĐỀ / 1.2 n 1.2.1 Vấn đề dân cư [ 人口問題 ] / NHÂN KHẨU VẤN ĐỀ / n Vấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top