- Từ điển Nhật - Việt
じんみんだいひょう
Xem thêm các từ khác
-
じんみんだいひょうかいぎ
[ 人民代表会議 ] n hội đồng nhân dân -
じんみんにほうしする
[ 人民に奉仕する ] n phục vụ nhân dân -
じんみんじょうたい
[ 人民状態 ] n dân tình -
じんみんけいさつ
[ 人民警察 ] n cánh sát nhân dân -
じんみんをなだめる
[ 人民をなだめる ] n ru ngủ dân chúng -
じんえい
Mục lục 1 [ 人影 ] 1.1 n 1.1.1 cái bóng của người/linh hồn/tâm hồn 2 [ 陣営 ] 2.1 n 2.1.1 doanh trại/phe phái [ 人影 ] n cái... -
じんじ
Mục lục 1 [ 人事 ] 1.1 / NHÂN SỰ / 1.2 n 1.2.1 nhân sự 2 [ 仁慈 ] 2.1 n 2.1.1 nhân từ 3 Kinh tế 3.1 [ 人事 ] 3.1.1 nhân sự [Personnel... -
じんじふせい
[ 人事不省 ] n sự bất tỉnh/sự không còn có ý thức 彼は打たれた人事不省に陥った: anh ta bị đánh và đã rới vào... -
じんじか
[ 人事課 ] n phòng tổ chức cán bộ/vụ tổ chức cán bộ -
じんじする
[ 人事する ] n phòng nhân sự -
じんじゃ
Mục lục 1 [ 神社 ] 1.1 n 1.1.1 thần xã 1.1.2 miếu thờ/điện thờ của đạo Shinto 1.1.3 đền [ 神社 ] n thần xã miếu thờ/điện... -
じんじょう
Mục lục 1 [ 尋常 ] 1.1 n 1.1.1 sự tầm thường/tầm thường 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 tầm thường/bình thường [ 尋常 ] n sự tầm... -
じんじゅつ
[ 仁術 ] n nghệ thuật làm từ thiện/kỹ thuật làm lành vết thương 薬は仁術である: thuốc là kỹ thuật làm lành vết thương -
じんざい
Mục lục 1 [ 人材 ] 1.1 n 1.1.1 nhân tài 2 Kinh tế 2.1 [ 人材 ] 2.1.1 nhân tài/nguồn nhân lực [Human Resources] [ 人材 ] n nhân tài... -
じんざいとうよう
Mục lục 1 [ 人才登用 ] 1.1 / NHÂN TÀI ĐĂNG DỤNG / 1.2 n 1.2.1 sự tuyển dụng tầng lớp cao cấp (cho công ty) [ 人才登用 ]... -
じんざいのみなもと
[ 人材の源 ] n nguồn nhân lực -
じんしん
Mục lục 1 [ 人心 ] 1.1 n 1.1.1 nhân tâm 2 [ 人身 ] 2.1 n 2.1.1 lòng người [ 人心 ] n nhân tâm [ 人身 ] n lòng người -
じんしゅ
[ 人種 ] n nhân chủng/chủng tộc -
じんけん
Mục lục 1 [ 人権 ] 1.1 n 1.1.1 nhân quyền/quyền con người 2 [ 人絹 ] 2.1 n 2.1.1 lụa nhân tạo [ 人権 ] n nhân quyền/quyền con... -
じんけんじゅうりん
[ 人権蹂躙 ] n sự chà đạp lên nhân quyền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.