- Từ điển Nhật - Việt
じんしん
Mục lục |
[ 人心 ]
n
nhân tâm
[ 人身 ]
n
lòng người
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じんしゅ
[ 人種 ] n nhân chủng/chủng tộc -
じんけん
Mục lục 1 [ 人権 ] 1.1 n 1.1.1 nhân quyền/quyền con người 2 [ 人絹 ] 2.1 n 2.1.1 lụa nhân tạo [ 人権 ] n nhân quyền/quyền con... -
じんけんじゅうりん
[ 人権蹂躙 ] n sự chà đạp lên nhân quyền -
じんあい
[ 仁愛 ] n sự nhân ái/nhân ái -
じんあいカウンタ
Kỹ thuật bụi kế [dust counter] Explanation : Khí cụ tính lượng bụi trong không khí. -
じんこつ
Mục lục 1 [ 人骨 ] 1.1 / NHÂN CỐT / 1.2 n 1.2.1 xương người [ 人骨 ] / NHÂN CỐT / n xương người -
じんこう
Mục lục 1 [ 人口 ] 1.1 n 1.1.1 nhân khẩu 1.1.2 dân số/số dân 2 [ 人工 ] 2.1 n 2.1.1 sự khéo léo của con người/khéo léo của... -
じんこうずのう
Mục lục 1 [ 人工頭脳 ] 1.1 / NHÂN CÔNG ĐẦU NÃO / 1.2 n 1.2.1 Điều khiển học 2 Tin học 2.1 [ 人工頭脳 ] 2.1.1 điều khiển... -
じんこうききょうりょうほう
Mục lục 1 [ 人工気胸療法 ] 1.1 / NHÂN CÔNG KHÍ HUNG LIỆU PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Phương pháp hô hấp nhân tạo [ 人工気胸療法 ]... -
じんこうちのう
Mục lục 1 [ 人工知能 ] 1.1 / NHÂN CÔNG TRI NĂNG / 1.2 n 1.2.1 trí tuệ nhân tạo/Trí thông minh nhân tạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 人工知能... -
じんこうちょうさ
Mục lục 1 [ 人口調査 ] 1.1 / NHÂN KHẨU ĐIỀU TRA / 1.2 n 1.2.1 Điều tra nhân khẩu/sự điều tra dân số/điều tra dân số [... -
じんこうとうけい
Mục lục 1 [ 人口統計 ] 1.1 / NHÂN KHẨU THỐNG KẾ / 1.2 n 1.2.1 sự thông kê nhân khẩu/ thông kê nhân khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 人口統計... -
じんこうどうたい
Mục lục 1 [ 人口動態 ] 1.1 / NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI / 1.2 n 1.2.1 động thái nhân khẩu [ 人口動態 ] / NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI... -
じんこうどうたいとうけい
Mục lục 1 [ 人口動態統計 ] 1.1 / NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI THỐNG KẾ / 1.2 n 1.2.1 thông kê động thái nhân khẩu [ 人口動態統計... -
じんこうひにんほう
Mục lục 1 [ 人工避妊法 ] 1.1 / NHÂN CÔNG TỴ NHÂM PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Sự tránh thụ thai/tránh thụ thai/phương pháp tránh thai... -
じんこうほきゅう
[ 人工呼吸 ] n hô hấp nhân tạo -
じんこうみっしゅうりつ
Mục lục 1 [ 人口密集率 ] 1.1 / NHÂN KHẨU MẬT TẬP XUẤT / 1.2 n 1.2.1 mật độ nhân khẩu [ 人口密集率 ] / NHÂN KHẨU MẬT... -
じんこうみつど
Mục lục 1 [ 人口密度 ] 1.1 n 1.1.1 mật độ nhân khẩu 1.1.2 mật độ dân số [ 人口密度 ] n mật độ nhân khẩu mật độ... -
じんこうえいせい
Mục lục 1 [ 人工衛星 ] 1.1 / NHÂN CÔNG VỆ TINH / 1.2 n 1.2.1 vệ tinh nhân tạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 人工衛星 ] 2.1.1 vệ tinh nhân... -
じんこうじしん
Mục lục 1 [ 人工地震 ] 1.1 / NHÂN CÔNG ĐỊA CHẤN / 1.2 n 1.2.1 Động đất nhân tạo [ 人工地震 ] / NHÂN CÔNG ĐỊA CHẤN /...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.