- Từ điển Nhật - Việt
じんろく
Xem thêm các từ khác
-
じんわり
adv dần dần/từ từ -
じんよう
[ 陣容 ] n hàng ngũ chiến đấu/ thế trận/dàn quân -
じんもん
[ 尋問 ] n câu hỏi/sự tra hỏi/tra hỏi -
じんらい
Mục lục 1 [ 迅雷 ] 1.1 n 1.1.1 tiếng sấm sét 1.1.2 sự đột ngột/tin sét đánh [ 迅雷 ] n tiếng sấm sét sự đột ngột/tin... -
じんるい
Mục lục 1 [ 人類 ] 1.1 n 1.1.1 Nhân loại 1.1.2 loài người [ 人類 ] n Nhân loại loài người -
じんるいがく
[ 人類学 ] n nhân chủng học -
じゆう
Mục lục 1 [ 事由 ] 1.1 n 1.1.1 nguyên nhân 2 [ 自由 ] 2.1 n 2.1.1 sự tự do 2.2 adj-na, exp 2.2.1 tự do [ 事由 ] n nguyên nhân [ 自由... -
じゆうたかさ
Kỹ thuật [ 自由高さ ] chiều cao tự do [free height] Explanation : Chiều cao tự do của lò xo. -
じゆうきょうそう
[ 自由競争 ] n tự do cạnh tranh -
じゆうちたい
Kinh tế [ 自由地帯 ] khu vực tự do [free zone] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
じゆうちく
[ 自由地区 ] n khu tự do -
じゆうちいき
[ 自由地域 ] n vùng tự do -
じゆうちょう
Kỹ thuật [ 自由長 ] chiều dài tự do [free length] -
じゆうつうか
Mục lục 1 [ 自由通貨 ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền chuyển đổi tự do 2 Kinh tế 2.1 [ 自由通貨 ] 2.1.1 đồng tiền chuyển đổi... -
じゆうでんし
Kỹ thuật [ 自由電子 ] điện tử tự do [free electron] -
じゆうでんしもけい
Kỹ thuật [ 自由電子模型 ] kiểu điện tử tự do [free electron model] -
じゆうとう
[ 自由党 ] n đảng tự do -
じゆうど
Kỹ thuật [ 自由度 ] độ tự do [degree of freedom] -
じゆうな
Mục lục 1 [ 自由な ] 1.1 adj-na, exp 1.1.1 thoải mái 1.1.2 phóng khoáng [ 自由な ] adj-na, exp thoải mái phóng khoáng -
じゆうに
[ 自由に ] adj-na, exp tự tiện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.