Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すいしん

Mục lục

[ 推進 ]

n

tiến cử
tiến
sự thúc đẩy/sự đẩy đi/sự đẩy tới/thúc đẩy

Kỹ thuật

[ 水深 ]

độ sâu

Xem thêm các từ khác

  • すいしょう

    sự tán dương/sự ca ngợi/sự tiến cử/sự giới thiệu/giới thiệu/tiến cử, thủy tinh, pha lê
  • すいこうする

    sửa lại (bản thảo)/sửa sang/mài giũa/đánh bóng, thi hành/thực hiện, hoàn thành/làm xong/đạt tới, 任務を遂行する: thi...
  • すいい

    thay đổi [change (do not translate in graphs)], mức nước [water level], category : tài chính [財政]
  • すす

    nhọ nồi, mồ hóng
  • すすめ

    (n,vs), đề nghị/khuyên
  • すすむ

    tiến lên/tiến triển/tiến bộ, 進んだ思想の人: người có tư tưởng tiến bộ
  • すれる

    mòn/bị mài mòn/cọ, 足が靴で擦れる : chân cọ trong giầy
  • すらっと

    mảnh khảnh/thon thả/yếu ớt/sơ sài/ít ỏi
  • すらりと

    mảnh khảnh/thon thả/yếu ớt/sơ sài/ít ỏi
  • するする

    một cách trôi chảy/một cách nhanh chóng
  • 反ダンピング

    chống phá giá [antidumping], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 何で

    vì sao/bằng gì, ~学校を休みましたか?: vì sao chị nghỉ học đấy?
  • 保険プローカー

    môi giới bảo hiểm
  • ペル

    pê ru
  • ペン

    bút, bút máy, bút/bút máy, cây bút, viết máy, bút [pen]
  • ペンチ

    kìm, kìm/cái kìm, cái kìm/cái cặp/cái kẹp [pincher/pincer]
  • ナンバ

    số [number]
  • ナンド

    phép not and/phép phủ và [nand/not and], explanation : là một phép toán logic. nó chỉ trả về giá trị 0, nếu cả hai đầu vào...
  • ペンキ

    sơn/vôi màu/thuốc màu, sơn [paint], category : sơn [塗装]
  • ナック

    nak [nak]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top