Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

保険プローカー

[ ほけんぷろーかー ]

n

môi giới bảo hiểm

Xem thêm các từ khác

  • ペル

    pê ru
  • ペン

    bút, bút máy, bút/bút máy, cây bút, viết máy, bút [pen]
  • ペンチ

    kìm, kìm/cái kìm, cái kìm/cái cặp/cái kẹp [pincher/pincer]
  • ナンバ

    số [number]
  • ナンド

    phép not and/phép phủ và [nand/not and], explanation : là một phép toán logic. nó chỉ trả về giá trị 0, nếu cả hai đầu vào...
  • ペンキ

    sơn/vôi màu/thuốc màu, sơn [paint], category : sơn [塗装]
  • ナック

    nak [nak]
  • ペテンにかける

    đánh lừa
  • ペイ

    sự trả/sự trả tiền/sự trả thù lao
  • ナイフ

    con dao, dao, dao/dao nhíp
  • ナス

    quả cà tím
  • ミル

    dao phay [mill], phay [mill], máy cán [mill], máy phay [mill], máy xay/máy nghiền [mill], mil [mil], mil [mil], nhà máy/xưởng [mill], explanation...
  • ミット

    găng tay da hở ngón dùng trong thể thao
  • ミディ

    chuẩn úy hải quân, dài đến bắp chân (trang phục)/lửng, những người kinh doanh nhỏ [mini-dealer], giao thức midi [midi/musical...
  • ミス

    cô, hệ thống thông tin điều hành, lỗi/lỗi lầm/sai lầm, hệ thống quản lý thông tin [miss/miss/myth/mis (management information...
  • ミズ

    bà/cô
  • ママ

    mẹ
  • ノード

    nút/mấu/đốt/mắt [node], nút mạng [node], explanation : trong mạng cục bộ, đây là một điểm ghép nối có thể tạo lập, thu...
  • マーケット・セグメンテーション

    phân đoạn thị trường [market segmentation], explanation : 市場細分化政策の意。客層を価格によってしぼることで、年齢、所得、家族などによる場合もある。すなわち、高価な品を買える人だけを対象とした商品、またできるだけ低価格な商品をだしたりして客層を細分化すること。,...
  • ノーズ

    đỉnh/đầu [nose], lưỡi cắt [nose], miệng (lò thổi) [nose], mỏ [nose], mũi [nose], category : ô tô [自動車], explanation : クルマを顔に見立てた比喩的表現。鼻のように出っ張っている部分、ボンネットやその先端を表している。ロングノーズならボンネットの長いクルマのこと。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top