Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すうちえんざんコプロセッサ

Tin học

[ 数値演算コプロセッサ ]

bộ đồng xử lý toán/bộ đồng xử lý số [math coprocessor]
Explanation: Một chip phụ trợ cho bộ vi xử lý, có nhiệm vụ thực hiện các tính toán số học với tốc độ 100 lần nhanh hơn so với trường hợp chỉ có một mình bộ vi xử lý. Các bộ đồng xử lý số của Intel- 8087, 80287, và 80387 - mới được thiết kế để làm việc với các bộ vi xử lý tương ứng. Chúng làm việc với 80 bit cùng một lúc, cho nên lập trình viên có thể biểu diễn một số đủ độ dài để đảm bảo cho các phép tính được thực hiện chính xác. Một tính năng cải tiến của chip Intel 80486 DX là gộp cả mạch đồng xử lý số vào trong chip vi xử lý.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すうちしていもじさんしょう

    Tin học [ 数値指定文字参照 ] tham chiếu ký tự số [numeric character reference]
  • すうちけいしき

    Tin học [ 数値形式 ] định dạng số [numeric format] Explanation : Trong chương trình bảng tính, đây là cách thức qui định mà...
  • すうちけいさん

    Tin học [ 数値計算 ] phép toán số/tính toán số [numeric operation/numeric calculation]
  • すうちご

    Tin học [ 数値語 ] từ số [numeric word]
  • すうちかいせき

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 数値解析 ] 1.1.1 sự phân tích giá trị số [numerical analysis] 2 Tin học 2.1 [ 数値解析 ] 2.1.1 phân...
  • すうちせいぎょ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 数値制御 ] 1.1.1 sự quản lý giá trị số [numerical control] 2 Tin học 2.1 [ 数値制御 ] 2.1.1 điều...
  • すうちパラメタ

    Tin học [ 数値パラメタ ] tham số kiểu số [numeric parameter]
  • すうちデータ

    Tin học [ 数値データ ] dữ liệu số/dữ liệu kiểu số [numeric data]
  • すうちキーパッド

    Tin học [ 数値キーパッド ] bộ phím số [numeric keypad] Explanation : Nhóm các số, thường nằm bên phải khu vực đánh ký tự...
  • すうっとする

    vs làm khoẻ người/làm tỉnh táo/thấy bớt căng thẳng
  • すうはい

    [ 崇拝 ] n sự sùng bái/sùng bái
  • すうはいする

    [ 崇拝する ] vs sùng bái
  • すうひょうじ

    Tin học [ 数表示 ] biểu thị kiểu số [numeral]
  • すうひょうげん

    Tin học [ 数表現 ] biểu diễn số [number representation/numeration]
  • すうびょう

    [ 数秒 ] n vài giây
  • すうみつ

    [ 枢密 ] n bí mật quốc gia
  • すうがく

    Mục lục 1 [ 数学 ] 1.1 n 1.1.1 toán học 1.1.2 số học 1.1.3 đại số 2 Kỹ thuật 2.1 [ 数学 ] 2.1.1 toán học [mathematics] [ 数学...
  • すうがくてききのうほう

    Tin học [ 数学的帰納法 ] quy nạp toán học [mathematical induction]
  • すうがくてきモデルか

    Tin học [ 数学的モデル化 ] mô hình hóa bằng toán học [mathematic modelling]
  • すうがくがくぶ

    [ 数学学部 ] n đại số học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top