Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すうはい

[ 崇拝 ]

n

sự sùng bái/sùng bái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すうはいする

    [ 崇拝する ] vs sùng bái
  • すうひょうじ

    Tin học [ 数表示 ] biểu thị kiểu số [numeral]
  • すうひょうげん

    Tin học [ 数表現 ] biểu diễn số [number representation/numeration]
  • すうびょう

    [ 数秒 ] n vài giây
  • すうみつ

    [ 枢密 ] n bí mật quốc gia
  • すうがく

    Mục lục 1 [ 数学 ] 1.1 n 1.1.1 toán học 1.1.2 số học 1.1.3 đại số 2 Kỹ thuật 2.1 [ 数学 ] 2.1.1 toán học [mathematics] [ 数学...
  • すうがくてききのうほう

    Tin học [ 数学的帰納法 ] quy nạp toán học [mathematical induction]
  • すうがくてきモデルか

    Tin học [ 数学的モデル化 ] mô hình hóa bằng toán học [mathematic modelling]
  • すうがくがくぶ

    [ 数学学部 ] n đại số học
  • すうがくしゃ

    Mục lục 1 [ 数学者 ] 1.1 / SỐ HỌC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 nhà toán học [ 数学者 ] / SỐ HỌC GIẢ / n nhà toán học
  • すうがくかんすう

    Tin học [ 数学関数 ] hàm số học [mathematical function]
  • すうがくモデル

    Tin học [ 数学モデル ] mô hình toán học [mathematical model]
  • すうじ

    Mục lục 1 [ 数字 ] 1.1 n 1.1.1 mã 1.1.2 con số 1.1.3 chữ số/số liệu 1.1.4 chữ số/con số 2 Kỹ thuật 2.1 [ 数字 ] 2.1.1 chữ...
  • すうじく

    Mục lục 1 [ 枢軸 ] 1.1 n 1.1.1 trục xe/trục 2 Tin học 2.1 [ 数字句 ] 2.1.1 thẻ số [number token] [ 枢軸 ] n trục xe/trục Tin học...
  • すうじてき

    Tin học [ 数学的 ] một cách toán học [mathematical]
  • すうじひょうきほう

    Tin học [ 数字表記法 ] ký hiệu số [numerical notation]
  • すうじしゅうごう

    Tin học [ 数字集合 ] bộ ký tự số [numeric character set]
  • すうじこうもく

    Tin học [ 数字項目 ] khoản mục số [numeric item]
  • すうじいち

    Tin học [ 数字位置 ] vị trí chữ số [digit place/digit position]
  • すうじりようしゃしきべつし

    Tin học [ 数字利用者識別子 ] định danh số của người dùng/ID số người dùng [numeric user identifier]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top