Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すうりょうしすう

Mục lục

[ 数量指数 ]

n

chỉ số số lượng
chỉ số khối lượng

Kinh tế

[ 数量指数 ]

chỉ số khối lượng [volume index]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

[ 数量指数 ]

chỉ số số lượng [quantum index]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すうりょうしょうめいしょ

    Mục lục 1 [ 数量証明書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận số lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 数量証明書 ] 2.1.1 giấy chứng số lượng...
  • すうりょうかりろん

    Tin học [ 数量化理論 ] lý thuyết định lượng [quantification theory]
  • すうりょうせいげん

    Mục lục 1 [ 数量制限 ] 1.1 n 1.1.1 hạn chế số lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 数量制限 ] 2.1.1 hạn chế số lượng [quantitative restrictions]...
  • すうわせつぞく

    Tin học [ 通話接続 ] hoàn tất cuộc gọi [call completion]
  • すうれつ

    Tin học [ 数列 ] trình tự/dãy số [sequence]
  • すうよう

    Mục lục 1 [ 枢要 ] 1.1 adj-na 1.1.1 quan trọng 1.2 n 1.2.1 sự quan trọng [ 枢要 ] adj-na quan trọng n sự quan trọng 枢要な地位を占める :Chiếm...
  • すさまじい

    Mục lục 1 [ 凄まじい ] 1.1 adj 1.1.1 ngớ ngẩn/lố bịch 1.1.2 kinh khủng/khủng khiếp/hung dữ/dữ tợn/làm sửng sốt/làm kinh...
  • すかっと

    adv tỉnh táo/trong sạch/sáng sủa/cân đối/gọn gàng
  • すかっとする

    vs tỉnh táo/trong sạch/sáng sủa/cân đối/gọn gàng
  • すかす

    Mục lục 1 [ 透かす ] 1.1 v5s 1.1.1 nhìn xuyên qua 1.1.2 đói meo 1.1.3 để trống 1.1.4 đánh trung tiện [ 透かす ] v5s nhìn xuyên...
  • すからへんずう

    Tin học [ スカラ変数 ] biến vô hướng [scalar variable]
  • すすぐ

    [ 漱ぐ ] v5m súc
  • すすみがわ

    Kỹ thuật [ 進み側 ] bên tiến [advancing side]
  • すすりなく

    Mục lục 1 [ すすり泣く ] 1.1 vs 1.1.1 sụt sịt 1.1.2 khóc nức nở/khóc than/khóc thảm thiết [ すすり泣く ] vs sụt sịt khóc...
  • すすり泣く

    Mục lục 1 [ すすりなく ] 1.1 vs 1.1.1 sụt sịt 1.1.2 khóc nức nở/khóc than/khóc thảm thiết [ すすりなく ] vs sụt sịt khóc...
  • すすめる

    Mục lục 1 [ 勧める ] 1.1 v1 1.1.1 khuyên/gợi ý/giới thiệu/khuyến khích/mời 2 [ 進める ] 2.1 v1, vt 2.1.1 thúc đẩy/xúc tiến/đẩy...
  • すする

    Mục lục 1 n 1.1 hớp 2 n 2.1 húp n hớp n húp
  • すすむこうする

    [ 進功する ] n tiến công
  • すーぷをのむ

    [ スープを飲む ] n húp canh
  • すーすー

    n cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua/xì xì (tiếng không khí lọt qua)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top