Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すする

Mục lục

n

hớp

n

húp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すすむこうする

    [ 進功する ] n tiến công
  • すーぷをのむ

    [ スープを飲む ] n húp canh
  • すーすー

    n cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua/xì xì (tiếng không khí lọt qua)
  • すり

    [ 掏摸 ] n kẻ móc túi
  • すりきず

    Mục lục 1 [ 擦り傷 ] 1.1 n 1.1.1 vết trầy xước/vết cọ xát 1.1.2 trầy 1.1.3 bị xước da 1.1.4 bị trầy da 2 [ 擦り傷する...
  • すりつける

    n đánh gió
  • すりなおす

    [ 刷り直す ] v5s in lại
  • すりばち

    [ すり鉢 ] n cối/bát dùng để nghiền
  • すりみせいぞうそうち

    Kỹ thuật [ すり身製造装置 ] máy sản xuất tấm ốp dán [surimi (fish paste) processing machinery]
  • すりあわせ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ すり合せ ] 1.1.1 sao chép/hình chép lại [copying] 1.1.2 sự khớp nhau [fitting] Kỹ thuật [ すり合せ...
  • すりこむ

    Mục lục 1 [ すり込む ] 1.1 n 1.1.1 xát 1.1.2 cọ sát 1.1.3 chà xát [ すり込む ] n xát cọ sát chà xát
  • すりかえる

    [ すり返る ] n tráo
  • すり合せ

    Kỹ thuật [ すりあわせ ] sao chép/hình chép lại [copying]
  • すりむく

    n trầy da
  • すり身製造装置

    Kỹ thuật [ すりみせいぞうそうち ] máy sản xuất tấm ốp dán [surimi (fish paste) processing machinery]
  • すり込む

    Mục lục 1 [ すりこむ ] 1.1 n 1.1.1 xát 1.1.2 cọ sát 1.1.3 chà xát [ すりこむ ] n xát cọ sát chà xát
  • すり返る

    [ すりかえる ] n tráo
  • すり鉢

    [ すりばち ] n cối/bát dùng để nghiền
  • すわっぷきょうてい

    Kinh tế [ スワップ協定 ] hiệp định sốp (tiền tệ) [swap agreement] Category : Tiền tệ [通貨]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top