Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すきま

Mục lục

[ 隙間 ]

n

khe hở/kẽ hở

Kỹ thuật

[ すき間 ]

khe hở [clearance, gap]

[ 隙間 ]

khe hở
Category: hàn [溶接]
Explanation: ろう付継手で予め設けた母材間距離。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すきまばめ

    Kỹ thuật [ すき間ばめ ] khoảng cách giữa hai vật lắp ghép [clearance fit, free fit, loose fit, running fit]
  • すきまふしょく

    Kỹ thuật [ すきま腐食 ] sự ăn mòn thành khe/sự ăn mòn khe hở [crevice corrosion]
  • すきませんりゃく

    Kinh tế [ すき間戦略 ] chiến lược tiếp thị trên thị trường thích hợp [market niche strategy (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • すきま容積

    Kỹ thuật [ すきまようせき ] dung tích khe [clearance volume]
  • すきまゲージ

    Kỹ thuật [ 隙間ゲージ ] căn lá đo khe hở [thickness gauge]
  • すきまようせき

    Kỹ thuật [ すきま容積 ] dung tích khe [clearance volume]
  • すきま腐食

    Kỹ thuật [ すきまふしょく ] sự ăn mòn thành khe/sự ăn mòn khe hở [crevice corrosion]
  • すきい

    n cây tuyết tùng
  • すきー

    n trựơt
  • すきやき

    [ すき焼 ] n món thịt bò nướng kiểu Nhật/sukiyaki Ghi chú: đây là món nướng (thường là thịt bò, tôm...) và có ăn kèm...
  • すき焼

    [ すきやき ] n món thịt bò nướng kiểu Nhật/sukiyaki Ghi chú: đây là món nướng (thường là thịt bò, tôm...) và có ăn kèm...
  • すき間

    Kỹ thuật [ すきま ] khe hở [clearance, gap]
  • すき間ばめ

    Kỹ thuật [ すきまばめ ] khoảng cách giữa hai vật lắp ghép [clearance fit, free fit, loose fit, running fit]
  • すき間戦略

    Kinh tế [ すきませんりゃく ] chiến lược tiếp thị trên thị trường thích hợp [market niche strategy (BUS)] Category : Marketing...
  • すく

    Mục lục 1 [ 空く ] 1.1 v5k, vi 1.1.1 mở/trống vắng/trống rỗng/vắng vẻ 2 [ 好く ] 2.1 v5k 2.1.1 thích/yêu/quý/mến 3 [ 透く...
  • すくなくとも

    [ 少なくとも ] adv tối thiểu là/ít nhất thì/chí ít ra thì 君は少なくとも謝罪すべきだ:ít nhất thì mày cũng phải xin...
  • すくなくなる

    [ 少なくなる ] adv ít đi
  • すくない

    Mục lục 1 [ 少ない ] 1.1 adj 1.1.1 thiểu 1.1.2 ít/hiếm [ 少ない ] adj thiểu ít/hiếm このクラスは学生が~。: lớp học...
  • すくなからず

    [ 少なからず ] adv tương đối/khá là それには~驚かされた。: khá ngạc nhiên về điều đó
  • すくい

    [ 救い ] n sự giúp đỡ/sự cứu giúp/sự cứu tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top