Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すく

Mục lục

[ 空く ]

v5k, vi

mở/trống vắng/trống rỗng/vắng vẻ

[ 好く ]

v5k

thích/yêu/quý/mến

[ 透く ]

v5k

hé/hở
戸が透いていると隙間風が入って寒い。: Cửa ra vào hở nên gió lùa vào lạnh quá.
僕は歯と歯の間が透いている。: Răng của tôi bị hở.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すくなくとも

    [ 少なくとも ] adv tối thiểu là/ít nhất thì/chí ít ra thì 君は少なくとも謝罪すべきだ:ít nhất thì mày cũng phải xin...
  • すくなくなる

    [ 少なくなる ] adv ít đi
  • すくない

    Mục lục 1 [ 少ない ] 1.1 adj 1.1.1 thiểu 1.1.2 ít/hiếm [ 少ない ] adj thiểu ít/hiếm このクラスは学生が~。: lớp học...
  • すくなからず

    [ 少なからず ] adv tương đối/khá là それには~驚かされた。: khá ngạc nhiên về điều đó
  • すくい

    [ 救い ] n sự giúp đỡ/sự cứu giúp/sự cứu tế
  • すくいとる

    n nạo
  • すくいかく

    Kỹ thuật [ すくい角 ] góc nghiêng/góc trước của dao cắt [rake (angle)]
  • すくいめん

    Kỹ thuật [ すくい面 ] mặt nghiêng/mặt vát [rake (face)]
  • すくいめんまもう

    Kỹ thuật [ すくい面摩耗 ] vết lõm [crater] Explanation : Vết lõm ở thỏi đúc.
  • すくい面

    Kỹ thuật [ すくいめん ] mặt nghiêng/mặt vát [rake (face)]
  • すくい面摩耗

    Kỹ thuật [ すくいめんまもう ] vết lõm [crater] Explanation : Vết lõm ở thỏi đúc.
  • すくい角

    Kỹ thuật [ すくいかく ] góc nghiêng/góc trước của dao cắt [rake (angle)]
  • すくう

    Mục lục 1 [ 掬う ] 1.1 vs 1.1.1 bụm 1.2 v5u 1.2.1 múc/hớt lên/vớt lên/ngáng chân/nghéo chân 2 [ 救う ] 2.1 v5u 2.1.1 cứu giúp/cứu...
  • すくすく

    adv nhanh chóng/mau lẹ
  • すくすくと

    adv nhanh chóng/mau lẹ
  • すくりゅうびすあつにゅうき

    Kỹ thuật [ スクリュウビス圧入機 ] máy dập ma vít điện
  • すくわれ

    Kỹ thuật vảy đúc [scab] Category : đúc [鋳造] Explanation : 鋳物の表面に現れる粗い不規則な板状に突き出した金属の塊
  • すぐに

    Kinh tế [ 直ぐに ] ngay [spot] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • すぐあとをいく

    [ すぐあとを行く ] n theo riết
  • すぐあとを行く

    [ すぐあとをいく ] n theo riết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top