Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すぐに

Kinh tế

[ 直ぐに ]

ngay [spot]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すぐあとをいく

    [ すぐあとを行く ] n theo riết
  • すぐあとを行く

    [ すぐあとをいく ] n theo riết
  • すぐいく

    [ すぐ行く ] n đi ngay
  • すぐれる

    Mục lục 1 [ 優れる ] 1.1 adj 1.1.1 ưu việt 1.1.2 ưu 1.2 v1 1.2.1 xuất sắc/trác việt/tốt/giỏi [ 優れる ] adj ưu việt ưu v1...
  • すぐ行く

    [ すぐいく ] n đi ngay
  • すそ

    Mục lục 1 [ 裾 ] 1.1 n 1.1.1 vạt áo 1.1.2 vạt 1.1.3 tà áo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 裾 ] 2.1.1 Gấu áo [ 裾 ] n vạt áo テーパー状に広がる裾引き形状とする :làm...
  • すそのさんぎょう

    Mục lục 1 [ 裾野産業 ] 1.1 / CƯ DÃ SẢN NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 Nghành công nghiệp hỗ trợ [ 裾野産業 ] / CƯ DÃ SẢN NGHIỆP /...
  • すだち

    Mục lục 1 [ 巣立ち ] 1.1 n 1.1.1 việc trở thành tự do 1.1.2 việc rời tổ [ 巣立ち ] n việc trở thành tự do việc rời tổ...
  • すだれ

    Mục lục 1 n, abbr 1.1 mành 2 n, abbr 2.1 mành mành 3 n 3.1 rèm n, abbr mành n, abbr mành mành n rèm
  • すっきり

    Mục lục 1 vs, adv 1.1 khoan khoái/sảng khoái/dễ chịu/thoải mái 2 n 2.1 sự gọn gàng/sự trong sáng vs, adv khoan khoái/sảng khoái/dễ...
  • すっきりと

    adv tỉnh táo/trong sạch/sáng sủa/cân đối/gọn gàng
  • すっきりとする

    vs tỉnh táo/trong sạch/sáng sủa/cân đối/gọn gàng
  • すっくと

    adv thẳng/đứng thẳng
  • すってんてん

    adj nghèo xơ xác/không một đồng xu dính túi
  • すっと

    Mục lục 1 adv 1.1 nhanh như chớp/nhanh như bay/rất nhanh 2 n 2.1 sự vươn thẳng tắp/sự lớn thẳng lên adv nhanh như chớp/nhanh...
  • すっぱあじ

    [ 酢っぱ味 ] n vị chua カンチュアの酢っぱみは何から作るの。: Vị chua của canh chua là do đâu?
  • すっぱい

    [ 酸っぱい ] adj chua 美には青々とした葉があるかもしれないが、その果実は酸っぱい。 :Lá xanh kể ra cũng đẹp...
  • すっぱいな

    adv chua
  • すっぱいレモン

    adv chanh chua
  • すっぱり

    adv làm xong hoàn toàn/hoàn thành việc gì đó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top