Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すける

[ 透ける ]

v1

thấu đến/xuyên đến/rõ đến
その泉の水は底が透けて見えるほど澄んでいた。: Nước của con suối nhỏ này trong vắt đến mức nhìn thấu tận đáy
 彼女は肌が透けて見えるネグリジェーを着ていた。: Cô ấy mặc một chiếc áo ngủ nhìn thấy cả da.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すあな

    Kỹ thuật [ 巣穴 ] rỗ bề mặt đúc Category : đúc [鋳造] Explanation : パテの中に空気が入りこみ、空洞が出来るようなもの。これが多いとパテやせの原因にもなる。水が入りこむとそこに水分がたまりブリスターの原因にもなる。
  • すこし

    Mục lục 1 [ 少し ] 1.1 n 1.1.1 hơi hơi 1.1.2 hơi 1.1.3 chút ít 1.1.4 chút đỉnh 1.2 n, adv 1.2.1 một chút/một ít 1.3 n, adv 1.3.1 một...
  • すこしずつ

    [ 少しずつ ] adv từng chút một/từng ít một たばこは良くないっていうのは分かるけど、急にやめようとしない方がいいよ。体が慣れるように少しずつたばこの量を減らしていくのがいいよ :Biết...
  • すこしはなす

    [ 少し話す ] adv, exp bớt lời
  • すこしまつ

    [ 少し待つ ] adv, exp chờ một chút
  • すこしまげる

    [ 少し曲げる ] adv, exp khom khom
  • すこしふく

    Mục lục 1 [ 少し吹く ] 1.1 adv, exp 1.1.1 hiu hiu 1.1.2 hiu hắt [ 少し吹く ] adv, exp hiu hiu hiu hắt
  • すこしあく

    [ 少し開く ] adv, exp hé
  • すこしせいちょうする

    [ 少し成長する ] adv, exp choai choai
  • すこしわかった

    [ 少し分かった ] adv, exp hơi hiểu
  • すこしも

    [ 少しも ] adv, exp một chút cũng (không) ~許さない: không tha thứ một chút nào Ghi chú: khi mang nghĩa này từ nằm trong câu...
  • すこやか

    Mục lục 1 [ 健やか ] 1.1 adj-na 1.1.1 khoẻ mạnh/chắc khoẻ/mạnh mẽ/cường tráng/lành mạnh 1.2 n 1.2.1 sự khoẻ mạnh/sự mạnh...
  • すごい

    Mục lục 1 [ 凄い ] 1.1 adj 1.1.1 xuất sắc/tuyệt vời/làm sửng sốt/làm kinh ngạc/lớn 1.1.2 kinh khủng/khủng khiếp [ 凄い...
  • すごす

    [ 過ごす ] v5s, vt trải qua/sống
  • すい

    [ 酸い ] adj chua
  • すいおん

    [ 水温 ] n nhiệt độ nước
  • すいたいき

    [ 衰退期 ] n thời kỳ suy vong この塔はチャンパー王国の衰退期に建てられた。: Tháp chàm này được xây dựng trong thời...
  • すいたいする

    [ 衰退する ] n đồi trụy
  • すいぞく

    [ 水族 ] n thủy tộc
  • すいぞくかん

    [ 水族館 ] n bể nuôi (cá)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top