Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すじ

Mục lục

[]

n

gân
cốt truyện
~に関係する筋 : Cốt truyện có liên quan tới~
複雑な筋: Cốt truyện phức tạp

Xem thêm các từ khác

  • すし

    món ăn sushi của nhật, お寿司はダメよ!私、妊娠してるのよ! :tôi không thể ăn món sushi vì tôi đang có mang, 君は日本人なの?そしたら寿司作れるの? :bạn...
  • すいきゅう

    bóng nước
  • すいそく

    sự đoán/sự phỏng đoán/sự ước đoán, 僕の推測は誤なかった: sự phỏng đoán của tôi không nhầm
  • すいそう

    thùng chứa nước/bể chứa nước/két nước, thủy táng
  • すいどう

    nước dịch vụ/nước máy, お宅は水道ですか井戸ですか: nhà bà dùng nước dịch vụ hay dùng nước giếng
  • すいぶん

    sự thủy phân/hơi ẩm/hơi nước
  • すいぼう

    sự suy vong/suy vong
  • すいし

    sự chết đuối/chết đuối
  • すいしん

    tiến cử, tiến, sự thúc đẩy/sự đẩy đi/sự đẩy tới/thúc đẩy, độ sâu
  • すいしょう

    sự tán dương/sự ca ngợi/sự tiến cử/sự giới thiệu/giới thiệu/tiến cử, thủy tinh, pha lê
  • すいこうする

    sửa lại (bản thảo)/sửa sang/mài giũa/đánh bóng, thi hành/thực hiện, hoàn thành/làm xong/đạt tới, 任務を遂行する: thi...
  • すいい

    thay đổi [change (do not translate in graphs)], mức nước [water level], category : tài chính [財政]
  • すす

    nhọ nồi, mồ hóng
  • すすめ

    (n,vs), đề nghị/khuyên
  • すすむ

    tiến lên/tiến triển/tiến bộ, 進んだ思想の人: người có tư tưởng tiến bộ
  • すれる

    mòn/bị mài mòn/cọ, 足が靴で擦れる : chân cọ trong giầy
  • すらっと

    mảnh khảnh/thon thả/yếu ớt/sơ sài/ít ỏi
  • すらりと

    mảnh khảnh/thon thả/yếu ớt/sơ sài/ít ỏi
  • するする

    một cách trôi chảy/một cách nhanh chóng
  • 反ダンピング

    chống phá giá [antidumping], category : ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top