Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すっぱあじ

[ 酢っぱ味 ]

n

vị chua
カンチュアの酢っぱみは何から作るの。: Vị chua của canh chua là do đâu?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すっぱい

    [ 酸っぱい ] adj chua 美には青々とした葉があるかもしれないが、その果実は酸っぱい。 :Lá xanh kể ra cũng đẹp...
  • すっぱいな

    adv chua
  • すっぱいレモン

    adv chanh chua
  • すっぱり

    adv làm xong hoàn toàn/hoàn thành việc gì đó
  • すっぴん

    n khuôn mặt không trang điểm
  • すっぽかす

    v5s bỏ dở công việc/sao lãng bổn phận
  • すっぽんぽん

    adj-na trần như nhộng/không một mảnh vải che thân/bộ quần áo mặc duy nhất một lần trong ngày sinh
  • すっかり

    adv hoàn toàn/toàn bộ/hết cả ~忘れた: đã quên hết cả rồi; 雪が~溶けた。: Tuyết đã tan hoàn toàn.
  • すっかりうばう

    [ すっかり奪う ] vs ám ảnh (心)をすっかり奪う: ám ảnh tâm hồn
  • すっかりかわかす

    [ すっかり乾かす ] vs phơi khô
  • すっかり奪う

    [ すっかりうばう ] vs ám ảnh (心)をすっかり奪う: ám ảnh tâm hồn
  • すっかり乾かす

    [ すっかりかわかす ] vs phơi khô
  • すっかりよごす

    [ すっかり汚す ] vs bôi lọ
  • すっかりよごれる

    [ すっかり汚れる ] vs lem luốc
  • すっかり汚す

    [ すっかりよごす ] vs bôi lọ
  • すっかり汚れる

    [ すっかりよごれる ] vs lem luốc
  • すっからかん

    n, adj-na nghèo xơ xác/không một đồng xu dính túi
  • すてき

    Mục lục 1 [ 素敵 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mát mẻ 1.1.2 đáng yêu/như trong mơ/đẹp đẽ/tuyệt vời 1.2 n 1.2.1 sự đáng yêu/việc như...
  • すててこ

    n đồ lót của nam giới
  • すてべにぬしふたん

    Mục lục 1 [ ステベ荷主負担 ] 1.1 n 1.1.1 miễn phí bốc rỡ 2 Kinh tế 2.1 [ ステベ荷主負担 ] 2.1.1 miễn phí bốc dỡ (thuê...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top