Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すてき

Mục lục

[ 素敵 ]

adj-na

mát mẻ
đáng yêu/như trong mơ/đẹp đẽ/tuyệt vời
それは素敵ね!本当に時間の節約になるわね。 :thật là tuyệt vời ! thực sự là rất tiết kiệm thời gian
素直な話し方で :cách nói chuyện hay

n

sự đáng yêu/việc như trong mơ/sự đẹp đẽ/sự tuyệt vời
子どもらしい素直さ :đáng yêu như trẻ con
素敵な人 :người có duyên

n

sự mát mẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すててこ

    n đồ lót của nam giới
  • すてべにぬしふたん

    Mục lục 1 [ ステベ荷主負担 ] 1.1 n 1.1.1 miễn phí bốc rỡ 2 Kinh tế 2.1 [ ステベ荷主負担 ] 2.1.1 miễn phí bốc dỡ (thuê...
  • すてこ

    [ 捨て子 ] n trẻ bị bỏ rơi 捨て子の増加の原因となる :giải thích cho hiện tượng số trẻ em bị bỏ rơi gia tăng...
  • すてうり

    Mục lục 1 [ 捨て売り ] 1.1 n 1.1.1 bán tống 2 [ 捨売り ] 2.1 n 2.1.1 bán đại hạ giá 3 Kinh tế 3.1 [ 捨て売り ] 3.1.1 bán tống...
  • すてうる

    [ 捨て売る ] n bán đổ bán tháo
  • すてさる

    Mục lục 1 [ 捨て去る ] 1.1 v 1.1.1 vứt bỏ đi mất 1.1.2 すフォーム + 去る  。。。mất [ 捨て去る ] v vứt bỏ đi...
  • すてろばん

    [ ステロ板 ] n bản kẽm
  • すてる

    Mục lục 1 [ 棄てる ] 1.1 n 1.1.1 vứt 1.1.2 từ bỏ 1.1.3 hẩm hiu 1.1.4 bỏ 2 [ 捨てる ] 2.1 v1 2.1.1 vứt bỏ 2.1.2 vứt 2.1.3 vất...
  • すてるすぎじゅつ

    [ ステルス技術 ] n kỹ thuật làm nhiễu ra đa ステルス技術実験機: Máy thực nghiệm kỹ thuật làm nhiễu rada ステルス技術によって飛行機はレーダーに引っかかりにくくなる:...
  • すでに

    [ 既に ] adv đã/đã muộn/đã rồi
  • すとっくひん

    [ ストック品 ] n hàng tồn kho
  • すとっぷしんごう

    Tin học [ ストップ信号 ] tín hiệu dừng [stop signal]
  • すとらどるきゃりあほうしき

    Kỹ thuật [ ストラドルキャリア方式 ] hệ thống bốc dỡ container trên xe nâng bên trong
  • すとらいききけんじょうこう

    Mục lục 1 [ ストライキ危険条項 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản đình công, bạo động và dân biến 2 Kinh tế 2.1 [ ストライキ危険条項...
  • すとらいきじょうこう

    [ ストライキ条項 ] n điều khoản đình công
  • すとらいき、ぼうどう、そうじょうきけん

    Kinh tế [ ストライキ、暴動、騒擾危険 ] rủi ro đình công, bạo lực và dân biến [risk of strikes/riots and civil commotion (s.r.c.c)]...
  • すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん

    [ ストライキ.暴動.騒擾危険 ] n rủi ro đình công, bạo động và dân biến
  • すな

    [ 砂 ] n cát
  • すなお

    Mục lục 1 [ 素直 ] 1.1 adj-na 1.1.1 thản nhiên/không xúc động/không động lòng 1.1.2 dễ bảo/ngoan ngoãn/dễ sai khiến 1.2 n 1.2.1...
  • すなおな

    Mục lục 1 [ 素直な ] 1.1 adj-na 1.1.1 đểnh đoảng 1.1.2 dễ tính 1.1.3 dễ tánh [ 素直な ] adj-na đểnh đoảng dễ tính dễ tánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top