Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すとっぷしんごう

Tin học

[ ストップ信号 ]

tín hiệu dừng [stop signal]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すとらどるきゃりあほうしき

    Kỹ thuật [ ストラドルキャリア方式 ] hệ thống bốc dỡ container trên xe nâng bên trong
  • すとらいききけんじょうこう

    Mục lục 1 [ ストライキ危険条項 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản đình công, bạo động và dân biến 2 Kinh tế 2.1 [ ストライキ危険条項...
  • すとらいきじょうこう

    [ ストライキ条項 ] n điều khoản đình công
  • すとらいき、ぼうどう、そうじょうきけん

    Kinh tế [ ストライキ、暴動、騒擾危険 ] rủi ro đình công, bạo lực và dân biến [risk of strikes/riots and civil commotion (s.r.c.c)]...
  • すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん

    [ ストライキ.暴動.騒擾危険 ] n rủi ro đình công, bạo động và dân biến
  • すな

    [ 砂 ] n cát
  • すなお

    Mục lục 1 [ 素直 ] 1.1 adj-na 1.1.1 thản nhiên/không xúc động/không động lòng 1.1.2 dễ bảo/ngoan ngoãn/dễ sai khiến 1.2 n 1.2.1...
  • すなおな

    Mục lục 1 [ 素直な ] 1.1 adj-na 1.1.1 đểnh đoảng 1.1.2 dễ tính 1.1.3 dễ tánh [ 素直な ] adj-na đểnh đoảng dễ tính dễ tánh
  • すなち

    Mục lục 1 [ 砂地 ] 1.1 n 1.1.1 sa thổ 1.1.2 đất cát [ 砂地 ] n sa thổ đất cát
  • すなつぶ

    [ 砂粒 ] n sạn
  • すなどけい

    [ 砂時計 ] n đồng hồ cát
  • すなはま

    [ 砂浜 ] n bãi cát
  • すなわち

    Mục lục 1 [ 即ち ] 1.1 adv, conj, uk 1.1.1 có nghĩa là,tức là 2 / 即 / 3 [ そく ] 3.1 n 3.1.1 theo như(đồng nhất) 3.2 adv 3.2.1 tức...
  • すなわばす

    [ 廼ばす ] conj cù nhầy
  • すね

    [ 脛 ] n cẳng chân/ống quyển (cẳng chân) 脛骨の軟骨発育不全症 :Bệnh không phát triển đầy đủ các xương chân
  • すねあて

    n miếng bảo hiểm
  • すのもの

    [ 酢の物 ] n món ăn có giấm キュウリの酢の物 :Dưa chuột có giấm /dưa góp
  • すばしっこい

    adj lanh lẹ/nhanh trí/linh lợi
  • すばしこい

    adj lanh lẹ/nhanh trí/linh lợi
  • すばやい

    [ 素早い ] adj nhanh nhẹn/mau lẹ/nhanh chóng/nhanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top