Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

すね

[]

n

cẳng chân/ống quyển (cẳng chân)
脛骨の軟骨発育不全症 :Bệnh không phát triển đầy đủ các xương chân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • すねあて

    n miếng bảo hiểm
  • すのもの

    [ 酢の物 ] n món ăn có giấm キュウリの酢の物 :Dưa chuột có giấm /dưa góp
  • すばしっこい

    adj lanh lẹ/nhanh trí/linh lợi
  • すばしこい

    adj lanh lẹ/nhanh trí/linh lợi
  • すばやい

    [ 素早い ] adj nhanh nhẹn/mau lẹ/nhanh chóng/nhanh
  • すばらしい

    Mục lục 1 [ 素晴しい ] 1.1 n 1.1.1 tuyệt vời/vĩ đại 2 [ 素晴らしい ] 2.1 adj 2.1.1 tuyệt vời/tráng lệ/nguy nga/giỏi [ 素晴しい...
  • すぱーくのしきま

    Kỹ thuật [ スパークの式 ] khe hở bugi
  • すぷりんぐざら

    Kỹ thuật [ スプリング皿 ] đĩa lò xo
  • すべた

    n, col chó cái/người đàn bà lẳng lơ
  • すべき

    n nên làm...
  • すべて

    Mục lục 1 [ 全て ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 tất cả 1.2 adj-no 1.2.1 toàn bộ/tất cả/hoàn toàn 1.3 n, col 1.3.1 hết cả [ 全て ] n, n-adv...
  • すべすべ

    adj mềm mại/mượt mà
  • すべり

    Kỹ thuật sự trượt/sự lướt [slip] Explanation : Sự trượt, sự lướt của máy bay, tàu thủy.
  • すべりたい

    Kỹ thuật [ すべり帯 ] dải trượt/đường trượt [slip band]
  • すべりなしじょうけん

    Kỹ thuật [ すべりなし条件 ] điều kiện không trượt/trạng thái không trượt [no-slip condition]
  • すべりなし条件

    Kỹ thuật [ すべりなしじょうけん ] điều kiện không trượt/trạng thái không trượt [no-slip condition]
  • すべりまさつ

    Kỹ thuật [ すべり摩擦 ] ma sát trượt [sliding friction]
  • すべりじくうけ

    Kỹ thuật [ 滑り軸受 ] ổ đỡ kiểu trượt [sliding bearing, plain bearing]
  • すべりけいすう

    Kỹ thuật [ すべり係数 ] hệ số trượt [slip factor]
  • すべりうんどう

    Kỹ thuật [ 滑り運動 ] chuyển động trượt [sliding motion]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top